GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo ndn
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 72 | Co_tieu_chuan: Nam |
92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 94 | Co_tieu_chuan: Nam |
114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 116 | Co_tieu_chuan: Nam |
27 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 26 | Nu |
51 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 96 | Co_chop: Nam |
61 | Phạm Viết Duy | NDN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 88 | Co_chop: Nam |
53 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 4 | 78 | Co_nhanh: Nam |
63 | Phạm Viết Duy | NDN | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 74 | Co_nhanh: Nam |
64 | Kiều Văn Hải | NDN | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 100 | Co_nhanh: Nam |
67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 103 | Co_nhanh: Nam |
80 | Nguyễn Trí Mỹ | NDN | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 87 | Co_nhanh: Nam |
96 | Võ Thỉnh | NDN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 31 | Co_nhanh: Nam |
111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 90 | Co_nhanh: Nam |
112 | Trần Thanh Lợi | NDN | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 52 | Co_nhanh: Nam |
Kết quả của ván cuối ndn
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 34 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Ngọc Luân | NDN | 92 |
9 | 39 | 91 | Trần Thanh Lợi | NDN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Anh Duy | HCM | 53 |
9 | 57 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 113 |
9 | 13 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 0 | 0 - 1 | 1 | Lê Thị Tường Vân | NDN | 27 |
9 | 42 | 79 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Viết Duy | NDN | 61 |
9 | 48 | 51 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 2 | ½ - ½ | 2 | Võ Chí Cường | BCA | 53 |
9 | 25 | 96 | Võ Thỉnh | NDN | 4½ | 1 - 0 | 4 | Lê Anh Minh | BPH | 44 |
9 | 30 | 112 | Trần Thanh Lợi | NDN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 50 |
9 | 44 | 53 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Thái Vũ | TLK | 110 |
9 | 46 | 88 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Viết Duy | NDN | 63 |
9 | 47 | 80 | Nguyễn Trí Mỹ | NDN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 40 |
9 | 48 | 47 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Kiều Văn Hải | NDN | 64 |
9 | 50 | 111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Minh Hưng | TLK | 68 |
9 | 53 | 67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 1½ | 1 - 0 | 2 | Võ Thanh Tùng | TLK | 108 |
Chi tiết kỳ thủ ndn
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Thanh Lợi 1909 NDN Rp:1951 Điểm 4,5 |
1 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | s 1 | 3 | 41 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | w ½ | 4 | 44 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | w ½ | 7 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | s 0 | 8 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | s 1 | 9 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | w 1 | Lê Ngọc Luân 1908 NDN Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | w 0 | 2 | 45 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 66 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 2,5 | s 1 | 4 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | w 0 | 5 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | w 1 | 6 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | s ½ | 7 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | s 0 | 8 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3 | w 1 | 9 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Văn Thành 1886 NDN Rp:1567 Điểm 1 |
1 | 55 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 0 | 2 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2,5 | s 0 | 3 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | w 0 | 4 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | s 0 | 5 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | s 0 | 6 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 3 | w 0 | 7 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | w 1 | 8 | 56 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s 0 | 9 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | w 0 | Lê Thị Tường Vân 1854 NDN Rp:1544 Điểm 2 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5 | w 0 | 3 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | s 0 | 4 | 10 | Đinh Thị Minh | QNI | 4,5 | s 0 | 5 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 | 6 | 22 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2,5 | s 0 | 7 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 24 | Mai Thanh Thảo | BCA | 4 | w 0 | 9 | 26 | Trần Thùy Trang | BDU | 0 | s 1 | Nguyễn Văn Thành 1950 NDN Rp:1769 Điểm 2,5 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 2 | 78 | Đỗ Thái Phong | BCA | 3 | w 0 | 3 | 71 | Nguyễn Duy Long | BCA | 2,5 | s 1 | 4 | 86 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3,5 | w 0 | 5 | 73 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 4,5 | w 0 | 6 | 85 | Trịnh Văn Thanh | BDU | 2,5 | s 0 | 7 | 68 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 2 | w 1 | 8 | 75 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 0 | 9 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 2,5 | w ½ | Phạm Viết Duy 1940 NDN Rp:1709 Điểm 3 |
1 | 11 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s 0 | 2 | 96 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | w 0 | 3 | 82 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 3 | s 1 | 4 | 101 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 2,5 | w 1 | 5 | 25 | Võ Minh Lộc | BPH | 4,5 | s 0 | 6 | 84 | Nguyễn Ngọc Thăng | CTH | 4 | w 0 | 7 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | s 0 | 8 | 34 | Lê Anh Minh | BPH | 2 | w 1 | 9 | 79 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Thành 1948 NDN Rp:1872 Điểm 4 |
1 | 109 | Nguyễn Vinh | TLK | 3,5 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | s 0 | 3 | 101 | Bùi Chu Nhật Triều | DAN | 4 | w 0 | 4 | 69 | Phạm Văn Huy | BDH | 4 | s 0 | 5 | 86 | Nguyễn Phố | TLK | 2 | w 0 | 6 | 81 | Lê Linh Ngọc | BPH | 3 | s ½ | 7 | 108 | Võ Thanh Tùng | TLK | 2 | w ½ | 8 | 94 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | s 1 | 9 | 110 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | w 1 | Phạm Viết Duy 1938 NDN Rp:1800 Điểm 4 |
1 | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 2 | 102 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | w 1 | 3 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 110 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | w 1 | 5 | 33 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | w ½ | 7 | 29 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 8 | 112 | Trần Thanh Lợi | NDN | 5 | w 0 | 9 | 88 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | s 1 | Kiều Văn Hải 1937 NDN Rp:1779 Điểm 2,5 |
1 | 8 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | w ½ | 2 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 3 | 88 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | w 0 | 4 | 67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 2,5 | s 1 | 5 | 107 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 0 | 6 | 108 | Võ Thanh Tùng | TLK | 2 | s 1 | 7 | 34 | Diệp Khai Hằng | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 33 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 47 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 3,5 | s 0 | Mai Văn Hoắt 1934 NDN Rp:1650 Điểm 2,5 |
1 | 11 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 0 | 2 | 106 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 6 | w 0 | 3 | 100 | Lê Minh Trí | BRV | 5 | s 0 | 4 | 64 | Kiều Văn Hải | NDN | 2,5 | w 0 | 5 | 102 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | s 1 | 6 | 104 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | w 0 | 7 | 111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | s 0 | 8 | 72 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 0,5 | s ½ | 9 | 108 | Võ Thanh Tùng | TLK | 2 | w 1 | Nguyễn Trí Mỹ 1921 NDN Rp:1863 Điểm 3,5 |
1 | 24 | Phan Phúc Trường | BPH | 6 | w 0 | 2 | 34 | Diệp Khai Hằng | BDU | 3,5 | s 0 | 3 | 109 | Nguyễn Vinh | TLK | 3,5 | w 1 | 4 | 46 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 0 | 5 | 108 | Võ Thanh Tùng | TLK | 2 | w ½ | 6 | 54 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 2,5 | s 1 | 7 | 52 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w 0 | 8 | 55 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3,5 | s 0 | 9 | 40 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w 1 | Võ Thỉnh 1905 NDN Rp:2045 Điểm 5,5 |
1 | 40 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 46 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 1 | 4 | 32 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 50 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 4 | w 1 | 6 | 42 | Hoàng Văn Linh | HCM | 5 | s 1 | 7 | 25 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 22 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 9 | 44 | Lê Anh Minh | BPH | 4 | w 1 | Lê Ngọc Luân 0 NDN Rp:1849 Điểm 3,5 |
1 | 55 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 3,5 | s 0 | 2 | 74 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | w 0 | 3 | 86 | Nguyễn Phố | TLK | 2 | s 0 | 4 | 76 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | w 0 | 5 | 72 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 0,5 | s 1 | 6 | 66 | Văn Nhất Hậu | HCM | 4 | w 0 | 7 | 67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 2,5 | w 1 | 8 | 81 | Lê Linh Ngọc | BPH | 3 | s ½ | 9 | 68 | Lê Minh Hưng | TLK | 2,5 | w 1 | Trần Thanh Lợi 0 NDN Rp:1991 Điểm 5 |
1 | 56 | Võ Chí Cường | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 71 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 3,5 | s 1 | 3 | 59 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3,5 | w 0 | 4 | 40 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 1 | 5 | 52 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 48 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | s ½ | 7 | 42 | Hoàng Văn Linh | HCM | 5 | w 0 | 8 | 63 | Phạm Viết Duy | NDN | 4 | s 1 | 9 | 50 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 4 | w 1 |
|
|
|
|