GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo tlk
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 98 | Co_tieu_chuan: Nam |
78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 102 | Co_tieu_chuan: Nam |
96 | Nguyễn Phố | TLK | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 54 | Co_tieu_chuan: Nam |
101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 115 | Co_tieu_chuan: Nam |
117 | Lê Minh Hùng | TLK | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 88 | Co_tieu_chuan: Nam |
118 | Lê Anh Vũ | TLK | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 82 | Co_tieu_chuan: Nam |
52 | Nguyễn Văn Chin | TLK | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 85 | Co_chop: Nam |
65 | Lê Minh Hưng | TLK | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 80 | Co_chop: Nam |
82 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 90 | Co_chop: Nam |
87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 73 | Co_chop: Nam |
100 | Phan Thái Vũ | TLK | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 87 | Co_chop: Nam |
101 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 95 | Co_chop: Nam |
54 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 101 | Co_nhanh: Nam |
55 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 81 | Co_nhanh: Nam |
59 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 80 | Co_nhanh: Nam |
68 | Lê Minh Hưng | TLK | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 99 | Co_nhanh: Nam |
86 | Nguyễn Phố | TLK | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 104 | Co_nhanh: Nam |
90 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 2 | 106 | Co_nhanh: Nam |
95 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109 | Co_nhanh: Nam |
108 | Võ Thanh Tùng | TLK | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 2 | 107 | Co_nhanh: Nam |
109 | Nguyễn Vinh | TLK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 89 | Co_nhanh: Nam |
110 | Phan Thái Vũ | TLK | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 98 | Co_nhanh: Nam |
Kết quả của ván cuối tlk
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 22 | 96 | Nguyễn Phố | TLK | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Minh Lộc | BPH | 31 |
9 | 44 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Minh Hùng | TLK | 117 |
9 | 46 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 3 | 1 - 0 | 3 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 43 |
9 | 48 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 78 |
9 | 50 | 74 | Nguyễn Văn Chín | TLK | 2½ | ½ - ½ | 3 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 86 |
9 | 61 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 27 | 87 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 60 |
9 | 32 | 65 | Lê Minh Hưng | TLK | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 13 |
9 | 39 | 52 | Nguyễn Văn Chin | TLK | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Minh Nhi | BCA | 77 |
9 | 40 | 54 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 82 |
9 | 41 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 57 |
9 | 43 | 101 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 2½ | 0 - 1 | 3 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 75 |
9 | 34 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Chín | TLK | 55 |
9 | 38 | 35 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Vinh | TLK | 109 |
9 | 39 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thành Đô | TLK | 59 |
9 | 44 | 53 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Thái Vũ | TLK | 110 |
9 | 50 | 111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Minh Hưng | TLK | 68 |
9 | 51 | 84 | Trần Minh Nhi | BCA | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phố | TLK | 86 |
9 | 52 | 90 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 2 | - - - | 2 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 94 |
9 | 53 | 67 | Mai Văn Hoắt | NDN | 1½ | 1 - 0 | 2 | Võ Thanh Tùng | TLK | 108 |
9 | 54 | 54 | Nguyễn Trung Cang | TLK | 1½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 72 |
9 | 56 | 95 | Lưu Khánh Thịnh | TLK | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ tlk
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Chín 1926 TLK Rp:1820 Điểm 3 |
1 | 15 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 23 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 3 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 1 | 4 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | s 0 | 5 | 99 | Trần Thái Sơn | KHO | 3,5 | w 0 | 6 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 7 | 109 | Phạm Văn Tài | BCA | 4,5 | w 0 | 8 | 92 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | s 0 | 9 | 86 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 3,5 | w ½ | Nguyễn Thành Đô 1922 TLK Rp:1814 Điểm 3 |
1 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | w 0 | 2 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | s ½ | 3 | 36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 111 | Phan Minh Tùng | DAN | 3 | w 1 | 5 | 32 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w ½ | 7 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 4 | s 1 | 8 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Phố 1904 TLK Rp:1968 Điểm 4,5 |
1 | 37 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 28 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w ½ | 3 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s ½ | 4 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w ½ | 5 | 36 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 0 | 7 | 33 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | s 0 | 8 | 53 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | w 0 | Phạm Thành Tâm 1899 TLK Rp:1611 Điểm 1 |
1 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 0 | 2 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | w 0 | 3 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | s 0 | 4 | 70 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | s 0 | 5 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | w 1 | 6 | 118 | Lê Anh Vũ | TLK | 4 | w 0 | 7 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | s 0 | 8 | 71 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 1 | - 0K | 9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Minh Hùng 1883 TLK Rp:1797 Điểm 3,5 |
1 | 58 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | w ½ | 4 | 60 | Hà Duy Tấn | KHO | 5 | w 1 | 5 | 48 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 52 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 81 | Lương Hải Đường | KHO | 3,5 | s 1 | 8 | 64 | Trần Minh Nhi | BCA | 5 | w 0 | 9 | 73 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | Lê Anh Vũ 1882 TLK Rp:1838 Điểm 4 |
1 | 59 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 3 | w 0 | 2 | 79 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 68 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | w 0 | 5 | 80 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 3 | s 0 | 6 | 101 | Phạm Thành Tâm | TLK | 1 | s 1 | 7 | 78 | Nguyễn Thành Đô | TLK | 3 | w 0 | 8 | 89 | Nguyễn Duy Long | BCA | 3 | s 1 | 9 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Chin 1949 TLK Rp:1804 Điểm 3 |
1 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w 0 | 2 | 75 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 0 | 3 | 73 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 98 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5,5 | w 0 | 5 | 78 | Đỗ Thái Phong | BCA | 3 | s 1 | 6 | 79 | Nguyễn Kim Quý | DAN | 4 | w 1 | 7 | 84 | Nguyễn Ngọc Thăng | CTH | 4 | s 0 | 8 | 80 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | w 0 | 9 | 77 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | w 0 | Lê Minh Hưng 1936 TLK Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 86 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3,5 | s 0 | 4 | 82 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 3 | w 1 | 5 | 100 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 2,5 | s ½ | 7 | 91 | Lê Minh Trí | BRV | 3,5 | w 1 | 8 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 13 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 0 | Phạm Thanh Tâm 1919 TLK Rp:1757 Điểm 3 |
1 | 32 | Phí Mạnh Cường | HNO | 6 | w 0 | 2 | 55 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 3,5 | s 0 | 3 | 61 | Phạm Viết Duy | NDN | 3 | w 0 | 4 | 65 | Lê Minh Hưng | TLK | 3,5 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 48 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 2 | w 1 | 7 | 34 | Lê Anh Minh | BPH | 2 | s 1 | 8 | 62 | Châu Viết Hải | TTH | 5 | w 0 | 9 | 54 | Huỳnh Thanh Danh | BCA | 4 | s 0 | Lưu Khánh Thịnh 1914 TLK Rp:1906 Điểm 4 |
1 | 37 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 4 | s 0 | 2 | 58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | w 0 | 3 | 66 | Phạm Văn Huy | BDH | 3,5 | s ½ | 4 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 2,5 | w ½ | 6 | 57 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 4 | s 1 | 7 | 61 | Phạm Viết Duy | NDN | 3 | w 1 | 8 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 2,5 | s 1 | 9 | 60 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 5 | w 0 | Phan Thái Vũ 1901 TLK Rp:1746 Điểm 3 |
1 | 50 | Lê Văn Bình | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 63 | Hứa Quang Hậu | CTH | 3 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 58 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 4 | w 0 | 5 | 65 | Lê Minh Hưng | TLK | 3,5 | s 0 | 6 | 71 | Nguyễn Duy Long | BCA | 2,5 | s 1 | 7 | 75 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 1 | 8 | 60 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 5 | s 0 | 9 | 57 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 4 | w 0 | Nguyễn Trung Cang 0 TLK Rp:1693 Điểm 2,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 26 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 0 | 3 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 2,5 | w 0 | 4 | 61 | Phạm Viết Duy | NDN | 3 | s 0 | 5 | 70 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3 | w ½ | 6 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 2,5 | s 1 | 7 | 56 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 69 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | s 0 | 9 | 75 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 0 | Nguyễn Trung Cang 1947 TLK Rp:1763 Điểm 2,5 |
1 | 110 | Phan Thái Vũ | TLK | 3 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 105 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 92 | Nguyễn Ngọc Thắng | CTH | 5 | w 0 | 5 | 90 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 2 | s ½ | 6 | 80 | Nguyễn Trí Mỹ | NDN | 3,5 | w 0 | 7 | 47 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 3,5 | s 0 | 8 | 40 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 0 | 9 | 72 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 0,5 | w 1 | Nguyễn Văn Chín 1946 TLK Rp:1768 Điểm 3,5 |
1 | 111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | w 1 | 2 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 104 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | w 1 | 4 | 20 | Vũ Hữu Cường | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 103 | Phạm Văn Tài | BCA | 4 | s 0 | 7 | 21 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | s 0 | 8 | 80 | Nguyễn Trí Mỹ | NDN | 3,5 | w 1 | 9 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thành Đô 1942 TLK Rp:1758 Điểm 3,5 |
1 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 2 | 94 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | w 1 | 3 | 112 | Trần Thanh Lợi | NDN | 5 | s 1 | 4 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 17 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 93 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5 | w 0 | 7 | 84 | Trần Minh Nhi | BCA | 3 | s 1 | 8 | 104 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | w ½ | 9 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s 0 | Lê Minh Hưng 1933 TLK Rp:1693 Điểm 2,5 |
1 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 2 | 8 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | s 0 | 3 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | s 0 | 4 | 49 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 3,5 | w 1 | 5 | 27 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 4,5 | s 0 | 6 | 90 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 2 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4,5 | s 0 | 8 | 45 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w 0 | 9 | 111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | s 0 | Nguyễn Phố 1915 TLK Rp:1617 Điểm 2 |
1 | 30 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | w 0 | 2 | 42 | Hoàng Văn Linh | HCM | 5 | s 0 | 3 | 111 | Lê Ngọc Luân | NDN | 3,5 | w 1 | 4 | 109 | Nguyễn Vinh | TLK | 3,5 | s 0 | 5 | 53 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 4 | s 1 | 6 | 41 | Nguyễn Lê Minh Đức | CTH | 5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|