GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2017 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.05.2017 07:26:00, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 110 | Co_tieu_chuan: Nam |
83 | Châu Viết Hải | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 112 | Co_tieu_chuan: Nam |
62 | Châu Viết Hải | TTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 46 | Co_chop: Nam |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 51 | 77 | Trần Quốc Đạt | TTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trương Đình Vũ | DAN | 39 |
9 | 55 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 2 | 1 - 0 | 2 | Châu Viết Hải | TTH | 83 |
9 | 28 | 62 | Châu Viết Hải | TTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Tài | BCA | 94 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Quốc Đạt 1923 TTH Rp:1765 Điểm 2,5 |
1 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5,5 | s 0 | 2 | 114 | Nguyễn Văn Thành | NDN | 1 | w 1 | 3 | 14 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s 0 | 4 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 113 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3 | w 1 | 6 | 106 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 5 | w ½ | 7 | 94 | Nguyễn Khánh Minh | DAN | 3,5 | s 0 | 8 | 98 | Bùi Đình Quang | BCA | 3,5 | s 0 | 9 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w 0 | Châu Viết Hải 1917 TTH Rp:1727 Điểm 2 |
1 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 2 | 29 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 1 | 3 | 31 | Võ Minh Lộc | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 1 | 5 | 35 | Hoàng Văn Linh | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 54 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 0 | 7 | 76 | Phùng Minh Dũng | BCA | 3,5 | s 0 | 8 | 107 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | w 0 | 9 | 69 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3 | s 0 | Châu Viết Hải 1939 TTH Rp:1991 Điểm 5 |
1 | 12 | Trần Văn Ninh | DAN | 7 | w ½ | 2 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 3 | 42 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 0 | 4 | 89 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 3,5 | s 1 | 5 | 34 | Lê Anh Minh | BPH | 2 | w 1 | 6 | 29 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 77 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | w ½ | 8 | 82 | Phạm Thanh Tâm | TLK | 3 | s 1 | 9 | 94 | Phạm Văn Tài | BCA | 4 | w 1 |
|
|
|
|