Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Kindberg | * | * | 2½ | 2½ | 4 | 4 | 2½ | 2½ | 12 | 18 | 0 | 1685 |
2 | Horn Union Ratten/Krieglach 3 | 1½ | 1½ | * | * | 3½ | 3 | 2½ | 4 | 8 | 16 | 0 | 1474 |
3 | Pernegg 2 | 0 | 0 | ½ | 1 | * | * | 4 | 2½ | 4 | 8 | 0 | 756 |
4 | Kapfenberg/Norske/Bruck 2 | 1½ | 1½ | 1½ | 0 | 0 | 1½ | * | * | 0 | 6 | 0 | 549 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament