Giải Vô địch Cờ vua Thiếu niên nhi đồng Hà Nội năm 2017 Nhóm u8 sinh năm 2009Cập nhật ngày: 13.08.2017 13:26:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Bùi Hữu Đức | | NBI | 0 |
2 | | Bùi Trần An Huy | | HGC | 0 |
3 | | Bảo Ngọc g | | QDO | 0 |
4 | | Hoàng Anh Đức | | CST | 0 |
5 | | Hoàng Quốc Hưng | | TTU | 0 |
6 | | Hoàng Tuấn Anh | | NSN | 0 |
7 | | Hoàng Đăng Khoa | | HPD | 0 |
8 | | Hà Hiển Long | | TGC | 0 |
9 | | Hàn Khánh Vy g | | MCC | 0 |
10 | | Lã Nam Anh | | VCS | 0 |
11 | | Lê Bùi Đan Linh g | | QDO | 0 |
12 | | Lê Hiếu Minh | | CST | 0 |
13 | | Lê Hồng Minh | | CTM | 0 |
14 | | Lê Hồng Minh | | QDO | 0 |
15 | | Lê Minh Đức | | OLY | 0 |
16 | | Lê Thảo Chi g | | GDC | 0 |
17 | | Lê Tư Thành | | GDC | 0 |
18 | | Lê Tường Chi | | CTM | 0 |
19 | | Lê Vũ Hải Phong | | KTT | 0 |
20 | | Lê Đăng Duy | | CTM | 0 |
21 | | Lý Hoàng An | | TTU | 0 |
22 | | Lưu Đức Trung | | ILA | 0 |
23 | | Lương Ngọc Duy | | NSN | 0 |
24 | | Mai Ngọc Khánh Toàn | | TTV | 0 |
25 | | Mầu Tiết Nhật | | CTN | 0 |
26 | | Nghiêm Xuân Quốc | | MND | 0 |
27 | | Nguyễn Bình Nguyên | | VCS | 0 |
28 | | Nguyễn Bảo Nam Anh | | CTN | 0 |
29 | | Nguyễn Chu Đức Hiếu | | CTN | 0 |
30 | | Nguyễn Chí Dũng | | KTT | 0 |
31 | | Nguyễn Công Thành | | CTM | 0 |
32 | | Nguyễn Công Đăng Quyền | | ADU | 0 |
33 | | Nguyễn Gia Hưng | | TTV | 0 |
34 | | Nguyễn Hiếu Minh | | SAP | 0 |
35 | | Nguyễn Hoàng Gia Huy | | CTM | 0 |
36 | | Nguyễn Hoàng Gia Khánh | | CTM | 0 |
37 | | Nguyễn Huy Bách | | CTM | 0 |
38 | | Nguyễn Huy Khánh | | OLY | 0 |
39 | | Nguyễn Hà Diệp Anh | | QDO | 0 |
40 | | Nguyễn Hà Huy | | NSN | 0 |
41 | | Nguyễn Hải Đăng | | CNG | 0 |
42 | | Nguyễn Hữu Kiên | | QDO | 0 |
43 | | Nguyễn Khang | | CTM | 0 |
44 | | Nguyễn Khánh Linh g | | TTV | 0 |
45 | | Nguyễn Lan Hương g | | VCS | 0 |
46 | | Nguyễn Lê Bảo | | GDC | 0 |
47 | | Nguyễn Lê Dũng | | QDO | 0 |
48 | | Nguyễn Lê Minh | | CTN | 0 |
49 | | Nguyễn Lê Phương Mai g | | TGC | 0 |
50 | | Nguyễn Mai Chi g | | MCC | 0 |
51 | | Nguyễn Minh Anh G | | QNI | 0 |
52 | | Nguyễn Cát Nguyên | | TTV | 0 |
53 | | Nguyễn Minh Triết | | QNI | 0 |
54 | | Nguyễn Phúc Đăng | | KID | 0 |
55 | | Nguyễn Văn Minh | | TQN | 0 |
56 | | Nguyễn Quang Lương | | NSN | 0 |
57 | | Nguyễn Thanh Lâm | | KTT | 0 |
58 | | Nguyễn Thành Long | | TTV | 0 |
59 | | Nguyễn Thùy Dương g | | TLC | 0 |
60 | | Lê Minh Anh g | | CPC | 0 |
61 | | Nguyễn Tiến Hiếu | | TTU | 0 |
62 | | Nguyễn Trí Việt | | CTM | 0 |
63 | | Nguyễn Trần Thùy Chi g | | KTT | 0 |
64 | | Nguyễn Tuấn Duy | | QDO | 0 |
65 | | Nguyễn Tuấn Dương | | CTM | 0 |
66 | | Nguyễn Tuấn Khôi | | MCC | 0 |
67 | | Nguyễn Tuấn Ninh | | QNI | 0 |
68 | | Nguyễn Tuấn Quyền | | NSN | 0 |
69 | | Nguyễn Việt Anh | | OLY | 0 |
70 | | Nguyễn Việt Khoa | | MND | 0 |
71 | | Nguyễn Việt Tiến | | VCS | 0 |
72 | | Nguyễn Văn Nam Phong | | TLC | 0 |
73 | | Nguyễn Vũ An Khánh | | ADU | 0 |
74 | | Nguyễn Vũ Khánh Hòa | | TGC | 0 |
75 | | Nguyễn Vũ Trọng Chính | | TTV | 0 |
76 | | Nguyễn Đình Minh Đức | | OLY | 0 |
77 | | Nguyễn Đình Nam Khánh | | CTM | 0 |
78 | | Nguyễn Đình Sang | | OLY | 0 |
79 | | Nguyễn Đăng Huy | | VCS | 0 |
80 | | Nguyễn Đức Anh | | CTM | 0 |
81 | | Nguyễn Đức Minh | | GDC | 0 |
82 | | Nguyễn Đức Thịnh | | HPD | 0 |
83 | | Nguyễn Đức Đăng Khánh | | HGC | 0 |
84 | | Ngô Khánh Linh | | ADU | 0 |
85 | | Ngô Lê Đức Anh | | VCS | 0 |
86 | | Ngô Minh Trí | | CTN | 0 |
87 | | Ngô Vi Quốc Anh | | ILA | 0 |
88 | | Nhất Việt | | QDO | 0 |
89 | | Nông Gia Huy | | TTU | 0 |
90 | | Phan Anh Tuấn | | MCC | 0 |
91 | | Phan Hà MInh g | | KTT | 0 |
92 | | Phan Ngọc Phương Linh g | | HGC | 0 |
93 | | Phùng Khánh Nam | | SAP | 0 |
94 | | Phùng Tuấn Đạt | | NSN | 0 |
95 | | Phạm Bùi Minh Quang | | CTM | 0 |
96 | | Phạm Chí Kiên | | TTU | 0 |
97 | | Phạm Hà Uyên | | KTT | 0 |
98 | | Phạm Mạnh Tùng | | CPC | 0 |
99 | | Phạm Trung Đức | | OLY | 0 |
100 | | Phạm Trần Minh Đức | | VCS | 0 |
101 | | Phạm Tuấn Hùng | | KTT | 0 |
102 | | Phạm Yến Nhi g | | CTN | 0 |
103 | | Trần Bảo Nam | | QDO | 0 |
104 | | Trần Bảo Phong | | CTM | 0 |
105 | | Trần Duy Anh | | CTM | 0 |
106 | | Trần Hà Gia Linh g | | QNI | 0 |
107 | | Trần Khánh Đăng | | CTN | 0 |
108 | | Trần Lê Việt Anh | | VCS | 0 |
109 | | Trần Mạnh Kiên | | CTN | 0 |
110 | | Trần Ngọc Khánh | | CTM | 0 |
111 | | Trần Thành Lâm | | TGC | 0 |
112 | | Trần Vũ Toàn Thắng | | CTM | 0 |
113 | | Trịnh Gia Bảo | | CTM | 0 |
114 | | Trịnh Đức Trí | | CTM | 0 |
115 | | Tô Ngọc Lê Nhung | | TTU | 0 |
116 | | Vũ Gia Thịnh | | HPD | 0 |
117 | | Vũ Hồng Phúc | | HPD | 0 |
118 | | Vũ Ngọc Quang | | QDO | 0 |
119 | | Vũ Quốc Hưng | | NBI | 0 |
120 | | Vũ Thị Tâm Đan g | | CTM | 0 |
121 | | Vũ Tiến Anh | | KTT | 0 |
122 | | Vũ Tiến Đạt | | TTV | 0 |
123 | | Vũ Việt Hoàng | | QDO | 0 |
124 | | Vương Đỗ Hiếu | | SDC | 0 |
125 | | Đoàn Đức Minh | | CTM | 0 |
126 | | Đặng Minh Đức | | QDO | 0 |
127 | | Đặng Trương Nam Khánh | | MCC | 0 |
128 | | Đặng Tuấn Minh | | SDC | 0 |
129 | | Đỗ Long | | GDC | 0 |
130 | | Đỗ Minh Tiến | | ILA | 0 |
131 | | Đỗ Thanh Tùng | | SAP | 0 |
132 | | Đỗ Tuấn Minh | | CTM | 0 |
133 | | Trần Minh Trang | | QDO | 0 |
134 | | Trần Gia Bảo | | VIE | 0 |
135 | | Nguyễn Đức Anh | | VIE | 0 |
136 | | Trần Gia Kiên | | VIE | 0 |
137 | | Ngô Quang Trí Dũng | | VIE | 0 |
138 | | Đặng Kim Long | | VIE | 0 |
139 | | Nguyễn Hồng Minh | | VIE | 0 |
140 | | Nguyễn Lê Minh | | VIE | 0 |
141 | | Trần Minh Quân | | VIE | 0 |
142 | | Trần Minh Trang | | VIE | 0 |
143 | | Nguyễn Thảo Minh Quân | | VIE | 0 |
144 | | Phạm Xuân Bách | | TTV | 0 |
145 | | Ngô Thanh Tùng | | VIE | 0 |
146 | | Nguyễn Minh An | | VIE | 0 |
147 | | Ngô An Khánh | | VIE | 0 |
|
|
|
|
|
|
|