Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Giải Vô địch Cờ vua Thiếu niên nhi đồng Hà Nội năm 2017 Nhóm u9 sinh năm 2008

Last update 13.08.2017 13:19:39, Creator/Last Upload: Saigon

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 8 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Yanis - Huy0KTT 84b1 76w1 36w1 32b1 7w1 16b1 5b1 8w18029,544
2Trần Tùng Lâm0HPD 95b1 60w1 21b1 4b1 16w½ 5w0 15b1 13w16,503144
3Lê Tuấn Minh0VCS 71b1 33w½ 20b0 65w1 63b1 25w1 17b1 7w16,502743
4Nguyễn Ngọc Ánh g0SDC 18b1 87w1 34b1 2w0 24b1 17w½ 6b1 5w½6032,544
5Nghiêm Tuấn Khải0WS 97w1 39b1 35w1 13b½ 19w1 2b1 1w0 4b½6032,542
6Đỗ Quốc Anh0PHC 11w1 9b1 28w1 7b0 36w1 32b1 4w0 26w16032,532
7Phan Thành Huy0KTT 62b1 93b1 14w1 6w1 1b0 21w1 23b1 3b06031,553
8Nguyễn Quý Khôi0KTT 47b0 56w1 43b1 38w1 18b1 22w1 20b1 1b0602853
9Ngô Minh Anh g0KTT 20b1 6w0 22b0 60w1 45b1 49w1 42b1 23w1602743
10Nguyễn Đăng Nguyên0CNG 59b1 38w1 24b0 68w1 20b0 44w1 21b1 25w1602742
11Nguyễn Xuân Anh0VCS 6b0 91w1 74b1 69w1 25b0 24w1 27b1 20w1602642
12Võ Phước Anh0CTM 42b1 45w0 26b1 21w0 86b1 58w1 64b1 22w1602544
13Trần Phương Vi g0CPC 23b1 46w1 45b1 5w½ 15b1 20w0 16w1 2b05,503143
14Nguyễn An Khang0VCS 30b1 81w1 7b0 61w1 17b0 28w1 34b½ 33w15,502841
15Ngô Tuấn Đức0CTM 54w1 72b1 44w1 19b½ 13w0 51b1 2w0 35b15,5027,543
16Ngô Nhật Long Hải0CTM 85b1 74w1 68b1 24w1 2b½ 1w0 13b0 37w15,5027,542
Phạm Thành Long0VCS 46b0 62w1 60b1 49w1 14w1 4b½ 3w0 39b15,5027,542
18Tạ Quang Vinh0KID 4w0 89b1 88w1 48b1 8w0 36b½ 40w1 32b15,5026,543
19Đỗ Khánh Linh g0QNI 78b1 52w1 86b1 15w½ 5b0 33w1 22b0 34w15,5026,542
20Hoàng Thế Cường0KTT 9w0 31b1 3w1 83b1 10w1 13b1 8w0 11b05034,543
21Nguyễn Nam Khánh0CTM 94w1 27b1 2w0 12b1 50w1 7b0 10w0 43b1503143
22Lưu Minh Đức0KTT 79w1 35b0 9w1 33w1 58b1 8b0 19w1 12b0503041
23Nguyễn Hoàng Anh0QDO 13w0 99b1 94w1 30b1 35w1 27b1 7w0 9b0502943
24Đặng Hoàng Lâm0HPD 96w1 70b1 10w1 16b0 4w0 11b0 54w1 53b15028,542
25Nguyễn Minh Nhân0TTV 44w0 96b1 70w1 28b1 11w1 3b0 53w1 10b0502842
26Nguyễn Quang Nhật0MCC 27w0102b1 12w0 94b1 43w1 50b1 29w1 6b0502743
27Vũ Gia Bình0QNI 26b1 21w0 42b1 86w1 59b1 23w0 11w0 48b15026,544
28Ngô Gia Linh g0CST 91b1 69w1 6b0 25w0 62b1 14b0 50w1 47w1502542
29Đỗ Nguyễn Hoàng Minh0QNI 52b0 84w1 58b0 76w1 66b1 31w1 26b0 42w1502341
30Thái Minh0QDO 14w0 92b1 93w1 23w0 42b0 73w1 49b1 55b15022,543
31Nguyễn Xuân Bình0QDO 68w0 20w0 73b1 93b1 75w1 29b0 77w1 44b1502143
32Nguyễn Quang Hình0QDO 98b1 37w1 47b1 1w0 34b1 6w0 35b½ 18w04,502943
33Trần Nguyên Khải0KTT 40w1 3b½ 82w1 22b0 64w1 19b0 36w1 14b04,5028,540
34Tràn Xuân Phú0MCC101w1 41b1 4w0 55b1 32w0 48b1 14w½ 19b04,502843
35Trần Bình Dương0HPD 49b1 22w1 5b0 45w1 23b0 55b1 32w½ 15w04,502842
36Nguyễn Thanh Phong0KTT 56b1 43w1 1b0 47w1 6b0 18w½ 33b0 59w14,502841
37Trần Yến Nhi g0VCS 89w1 32b0 48w0 40b½ 82w1 41b1 51w1 16b04,502441
Đinh Duy Hưng0QDO 88w1 10b0 53w1 8b0 78b1 42w0 58b½ 64w14,502441
39Trần Trí Quang0CTM 73b1 5w0 46b½ 59w0 65b1 63w1 60b1 17w04,5023,543
40Nguyễn Hoàng Anh0QNI 33b0 61w0 71b1 37w½ 46b1 59w1 18b0 63w14,5023,542
41Hoàng Việt Vương0TTV 61b1 34w0 81b½ 63w0 69b1 37w0 65b1 58w14,5021,543
42Nguyễn Phạm Khánh Phương0PHC 12w0 80b1 27w0 77b1 30w1 38b1 9w0 29b04028,543
43Trịnh Minh Khang0KTT 48w1 36b0 8w0 89b1 26b0 52w1 45b1 21w04026,542
Nguyễn Đức Minh0VIE 25b1 63w1 15b0 58w0 52b1 10b0 71w1 31w04026,542
45Nguyễn Lương Bằng0VCS 77w1 12b1 13w0 35b0 9w0 87b1 43w0 75b1402643
46Ng Bá Tuấn Khanh0SDC 17w1 13b0 39w½ 64b0 40w0 79b1 75w1 51b½402541
47Vũ Gia Huy0CTM 8w1 66b1 32w0 36b0 88w1 53b0 72w1 28b04024,541
48Nguyễn Minh Quang0QNI 43b0 98w1 37b1 18w0 87b1 34w0 68b1 27w0402443
49Nguyễn Gia Khánh0KTT 35w0 97b1 77w1 17b0 83w1 9b0 30w0 70b1402442
50Đàm Minh Bách0HPD 67b1 86w0 76b1 52w1 21b0 26w0 28b0 78w14023,542
51Ngô Duy Phan0CTM 72w0 54b1 59b½ 57w1 81b1 15w0 37b0 46w½402342
52Nguyễn Tuấn Dũng0HTI 29w1 19b0 75w1 50b0 44w0 43b0 80w1 77b1402341
53Nguyễn Tiến Hưng0ADU 69b0100w1 38b0 74w1 68b1 47w1 25b0 24w04022,541
54Lê Hoàng Ngọc Lam0CTM 15b0 51w0 84b1 87w0 56b1 61w1 24b0 69w1402242
55Nguyễn Hoàng Đức0CNG 81b0 71w1 87b1 34w0 61b1 35w0 69b1 30w0402143
56Vũ Tiến Dũng0TTV 36w0 8b0 92w1 88b0 54w0 89b1 85w1 72b1401942
57Bùi Minh Khôi0OLY 58b0 78w1 83b0 51b0 70w0 76w1 81b1 71w1401841
58Nguyễn Đăng Phong0HPD 57w1 68b0 29w1 44b1 22w0 12b0 38w½ 41b03,502741
59Bùi Hà Linh g0TTU 10w0 64b1 51w½ 39b1 27w0 40b0 82w1 36b03,502642
60Nguyễn Công Đạt0VCS 99w1 2b0 17w0 9b0 94w1 70b1 39w0 61b½3,5025,541
61Ngô Minh Đạt0KTT 41w0 40b1 72w1 14b0 55w0 54b0 86b1 60w½3,5023,542
62Lê Trần Huy Quân0CTM 7w0 17b0 67w1 70b1 28w0 71b0 83b½ 68w13,502341
Phạm Quang Minh0CTM 82w½ 44b0 79w1 41b1 3w0 39b0 84w1 40b03,502341
64Nghiêm Quốc Bảo0CTN 65b½ 59w0 85b1 46w1 33b0 81w1 12w0 38b03,5022,541
65Phạm Tiến Đạt0VCS 64w½ 82b0 91w1 3b0 39w0 95b1 41w0 84b13,501942
66Nguyễn Trịnh Hải Sơn0CTM 90b1 47w0 69b0 72b1 29w0 68w0 74b½ 81w13,5018,542
67Nguyễn Thái Gia Khánh0TLC 50w0 75b0 62b0 95w0 92w½ 91b1 89w1 82b13,5013,542
68Đỗ Đức Trung0MCC 31b1 58w1 16w0 10b0 53w0 66b1 48w0 62b03025,542
69Đỗ Anh Thư g0TTV 53w1 28b0 66w1 11b0 41w0 88b1 55w0 54b0302541
70Nguyễn Đức Nghĩa0CTM100b1 24w0 25b0 62w0 57b1 60w0 73b1 49w0302343
71Phạm Bá Minh Quang0CTM 3w0 55b0 40w0101b1 93w1 62w1 44b0 57b03022,541
72Cao Vi Bằng0GDC 51b1 15w0 61b0 66w0 76b1 83w1 47b0 56w0302242
73Nguyễn Hà Phương g0TTV 39w0 77b0 31w0 79b1 80w1 30b0 70w0 83b13021,542
74Đỗ Xuân Thành0MCC 75w1 16b0 11w0 53b0 89w1 82b0 66w½ 79b½3021,540
Ngô Vy Quốc Anh0ILA 74b0 67w1 52b0 85w1 31b0 78w1 46b0 45w03021,540
76Nguyễn Thanh Bình0VCS 80w1 1b0 50w0 29b0 72w0 57b0 91w1 87b1302141
Trịnh Hoàng Bách0CTM 45b0 73w1 49b0 42w0 95b1 86w1 31b0 52w0302141
78Nguyễn Trần Phương Linh g0OLY 19w0 57b0101w1 80b1 38w0 75b0 87w1 50b03020,541
79Phạm Minh Khiêm0CTN 22b0 85w½ 63b0 73w0 90b1 46w0 92b1 74w½301842
80Vũ Minh Đạt0CTN 76b0 42w0 95b1 78w0 73b0 90w1 52b0 86w1301741
81Trần Thành Đức0CTN 55w1 14b0 41w½ 82b1 51w0 64b0 57w0 66b02,5023,541
82Mai Ngọc Khánh Long0TTV 63b½ 65w1 33b0 81w0 37b0 74w1 59b0 67w02,5021,540
83Ngô Hoàng Bảo Trân g0CST 93w0101b1 57w1 20w0 49b0 72b0 62w½ 73w02,502031
84Nguyễn Thành Dương0CTN 1w0 29b0 54w0 91b½101w1 85w1 63b0 65w02,502030
85Kiều Hoàng Nam0CTM 16w0 79b½ 64w0 75b0 91w1 84b0 56b0 90w12,501840
86Nguyễn Thế Phú0CTM102w1 50b1 19w0 27b0 12w0 77b0 61w0 80b0202441
87Trần Tuấn Nghĩa0NSN 92w1 4b0 55w0 54b1 48w0 45w0 78b0 76w0202231
88Nguyễn Thành Trung0HNO 38b0 90w1 18b0 56w1 47b0 69w0 -0 -0202230
89Nguyễn Khắc Thái Sơn0VCS 37b0 18w0 90b1 43w0 74b0 56w0 67b0 92w1202141
90Đỗ Minh Đức0CTN 66w0 88b0 89w0 92b1 79w0 80b0 95w1 85b02014,541
91Chu Việt Huy0ADU 28w0 11b0 65b0 84w½ 85b0 67w0 76b0 95w11,502040
92Nguyễn Hương Giang g0CTM 87b0 30w0 56b0 90w0 67b½ -1 79w0 89b01,5016,540
93Dương Gia Thái0CTM 83b1 7w0 30b0 31w0 71b0 -0 -0 -0102131
94Tạ Minh Công0CTM 21b0 95w1 23b0 26w0 60b0 -0 -0 -0102130
95Nguyễn Khánh Linh g0CTN 2w0 94b0 80w0 67b1 77w0 65w0 90b0 91b01017,541
96Nguyễn Thạc Dương0KTT 24b0 25w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00017,510
97Phạm Trung Kiên0CTM 5b0 49w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,510
Vũ Duy Hải0OLY 32w0 48b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,510
99Triệu Trần Đức Trí0OLY 60b0 23w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0001610
100Bùi Quốc Trung0ILA 70w0 53b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00015,510
101Nguyễn Dương0SAP 34b0 83w0 78b0 71w0 84b0 -0 -0 -00014,530
102Đặng Kim Long0CTN 86b0 26w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00014,510

Annotation:
Tie Break1: points (game-points)
Tie Break2: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable