NÖSV Mostviertler Liga 2017/18 Cập nhật ngày: 24.05.2018 00:03:29, Người tạo: NÖ.-Schachverband,Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SV Amstetten 2 | * | * | 2½ | 4 | 1½ | 3½ | 5 | 3 | 4½ | 4½ | 13 | 28,5 | 0 |
2 | ASVÖ VHS Pöchlarn 2 | 2½ | 1 | * | * | 4 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3½ | 11 | 24 | 0 |
3 | SC Raika Sieghartskirchen | 3½ | 1½ | 1 | 2 | * | * | 3½ | 4 | 3 | 5 | 10 | 23,5 | 0 |
4 | SG Gablitz/Purkersdorf | 0 | 2 | 3 | 1 | 1½ | 1 | * | * | 5 | 3½ | 6 | 17 | 0 |
5 | SK Loosdorf | ½ | ½ | 1 | 1½ | 2 | 0 | 0 | 1½ | * | * | 0 | 7 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|