Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Wiener Kinderliga 2017/2018

Cập nhật ngày: 04.02.2018 12:05:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
19Sc Donaustadt B970223,5140
220Sc Polyglott L.S.950422100
31Sc Donaustadt C951319,5110
410Sc Donaustadt D93331990
515Sc Donaustadt A651018110
616Sv Floridsdorf B941417,590
741. Sk Ottakring B94141790
813Sk Hietzing B83141770
914Sz Favoriten B940516,580
102Sz Favoriten A640216,580
1171. Sk Ottakring A632116,580
125Sv Mödling932415,580
13111. Sk Ottakring C92251560
143tschaturanga piranhas A631213,570
1518Sk Hietzing A922513,560
1617Sv Floridsdorf A821511,550
1712Sz Favoriten C81251042
186tschaturanga piranhas B81251040
198Sk Donau0000000
19Amateure0000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints