GIẢI CỜ VUA LẦN THỨ IV TRƯỜNG TH VINSCHOOL NĂM 2017 - KHỐI 3A NAMSidst opdateret 15.10.2017 11:27:08, Oprettet af/Sidste upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat |
1 | | Hoàng Gia Bảo | | B01 | 0 |
2 | | Hoàng Nhật Huy | | A19 | 0 |
3 | | Hà Bảo Nguyên | | A08 | 0 |
4 | | Lê Khôi Nguyên | | A15 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Đức | | A15 | 0 |
6 | | Lê Thủy Thành Phương | | A18 | 0 |
7 | | Lê Vĩnh Khang | | A14 | 0 |
8 | | Lê Đức Duy | | A16 | 0 |
9 | | Lưu Bá Gia Huy | | A11 | 0 |
10 | | Trương Bảo Sơn | | A10 | 0 |
11 | | Nguyễn Hoàng Huy | | A17 | 0 |
12 | | Nguyễn Huy Khánh | | A14 | 0 |
13 | | Nguyễn Hồng Sơn | | A13 | 0 |
14 | | Nguyễn Khánh Tùng | | A08 | 0 |
15 | | Nguyễn Phú An Hưng | | A06 | 0 |
16 | | Nguyễn Quang Trung | | B01 | 0 |
17 | | Nguyễn Tuấn Tú | | A13 | 0 |
18 | | Nguyễn Đình Minh Đức | | A04 | 0 |
19 | | Phan Hoàng Dũng | | A02 | 0 |
20 | | Phạm Thái Sơn | | A09 | 0 |
21 | | Phạm Tiến Khôi | | A06 | 0 |
22 | | Thái Sơn Tùng | | A01 | 0 |
23 | | Trần Nam Khánh | | A05 | 0 |
24 | | Trần Việt Phong | | A02 | 0 |
25 | | Trần Đăng Thành | | A01 | 0 |
26 | | Trịnh Uy Vũ | | A18 | 0 |
27 | | Trịnh Đức Bách | | A12 | 0 |
28 | | Vũ Bảo Phúc | | A03 | 0 |
29 | | Vũ Giang Nam | | A03 | 0 |
30 | | Vũ Đức Lâm | | A05 | 0 |
31 | | Đinh Nam Khánh | | A17 | 0 |
32 | | Đặng Anh Kiệt | | A11 | 0 |
33 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | A10 | 0 |
|
|
|
|