最后更新15.10.2017 12:09:16, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | Hoàng Khánh Giang G | | HPD | 0 | 2 |
2 | Nguyễn Bích Phượng | | BGI | 0 | |
3 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | | QNI | 0 | 3 |
4 | Nguyễn Lê Phương | | QDO | 0 | |
5 | Nguyễn Ngọc Linh | | HDU | 0 | SDC |
6 | Nguyễn Ngọc Phong Như | | HPD | 0 | 2 |
7 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | | BNI | 0 | |
8 | Nguyễn Thuỳ Dương | | BGI | 0 | 1 |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh - CTM | | QNI | 0 | 3 |
10 | Nguyễn Thị Mai Lan | | BGI | 0 | 1 |
11 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | | KTL | 0 | |
12 | Trịnh Hải Đường | | BGI | 0 | 1 |
13 | Đỗ Thùy Anh | | QNI | 0 | 3 |
|
|
|