GIẢI CỜ VUA LẦN THỨ IV TRƯỜNG TH VINSCHOOL NĂM 2017 - KHỐI 1A NAMSidst opdateret 15.10.2017 11:27:17, Oprettet af/Sidste upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat |
1 | | Dương Đức Trí | | A14 | 0 |
2 | | Hoàng An Đức | | A04 | 0 |
3 | | Hoàng Đức Quân | | B02 | 0 |
4 | | Hà Gia Huy | | A11 | 0 |
5 | | Hà Nguyên Anh | | A05 | 0 |
6 | | Hà Đình Hưng | | A13 | 0 |
7 | | Nguyễn Duy Thanh Tùng | | A07 | 0 |
8 | | Lê Hoàng Duy | | A19 | 0 |
9 | | Lê Minh Khang | | A02 | 0 |
10 | | Lưu Trung Nghĩa | | B03 | 0 |
11 | | Lương Trần Bảo Minh | | A11 | 0 |
12 | | Minh Tuấn | | A18 | 0 |
13 | | Nguyễn Bảo Sơn | | A16 | 0 |
14 | | Lê Duy Thanh Tùng | | A06 | 0 |
15 | | Nguyễn Hoàng Thiên | | A10 | 0 |
16 | | Nguyễn Hữu Diễn | | A19 | 0 |
17 | | Nguyễn Khánh Minh | | A15 | 0 |
18 | | Nguyễn Ngọc Phú | | A12 | 0 |
19 | | Nguyễn Phú Cường | | A10 | 0 |
20 | | Nguyễn Trung Nhật Minh | | A01 | 0 |
21 | | Nguyễn Xuân Dũng | | A14 | 0 |
22 | | Nguyễn Đình Minh Trí | | A17 | 0 |
23 | | Ngô Hải Dũng | | B01 | 0 |
24 | | Nhật Minh | | A08 | 0 |
25 | | Phạm Minh Khoa | | A06 | 0 |
26 | | Phạm Quốc Thịnh | | A04 | 0 |
27 | | Phạm Tuấn Kiệt | | A09 | 0 |
28 | | Phạm Đỗ Nguyên | | A01 | 0 |
29 | | Quang Anh | | A08 | 0 |
30 | | Trí Đức | | A18 | 0 |
31 | | Trần Khác Huy | | A15 | 0 |
32 | | Trần Xuân Bách | | A17 | 0 |
33 | | Trần Đình Thành | | A05 | 0 |
34 | | Trần Đức Duy | | A13 | 0 |
35 | | Võ Trọng Nhân | | B02 | 0 |
36 | | Vũ Danh Khánh | | A03 | 0 |
37 | | Vũ Tùng Sơn | | A12 | 0 |
38 | | Vũ Đình Nguyên | | B03 | 0 |
39 | | Vương Thế Anh | | A03 | 0 |
40 | | Đào Hải Long | | A16 | 0 |
41 | | Đào Ngọc Bảo | | A02 | 0 |
42 | | Đào Tuấn Phúc | | A09 | 0 |
43 | | Đặng Minh Đức | | A07 | 0 |
|
|
|
|