Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

10ο Πανελλήνιο Ομαδικό Πρωτάθλημα Παίδων-Κορασίδων

Cập nhật ngày: 21.12.2017 13:06:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: middlewave

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Σκακιστική Ακαδημία Χανίων660012161,527,538119
24Ο.Φ.Η.65011014422,541126,5
32ΣΟ Καβάλας64028129,522,542125,5
43ΕΟΑΟ 'Φυσιολάτρης' Νίκαιας6312712619,543124,5
514ΧΑΝ Καλαμαριάς63127114,519,535104
68ΠΣ Περιστερίου63127111,520,533111,5
75Πειραϊκός ΟΣ63127106,519,537123,5
89ΟΦΣ Καβάλας6312774,518,532104
918ΕΑ Πατρών6312757162693,5
1010ΜΑΠΟ 'Κεραυνός' Ωραιοκάστρου6303688,51935108,5
1115ΣΟ Κατερίνης6222682,51830110,5
126ΑΟ 'Τρεις Αστέρες' 89630367418,535105,5
137ΑΟ 'Κάισσα' Χανίων62135781930103,5
1411ΣΠΖ Κέρκυρας6132577,516,539110,5
1512ΣΑ Συκεών Νεάπολης6213570,516,532105
1617ΕΣ Καλαμαριάς6213558182594
1713ΣΟ Πολίχνης6204461,5163096,5
1820Σκακιστική Παρέμβαση Τριανδρίας62044441128102,5
1916Σκακιστική Ακαδημία Μουδανιών6105238,5102896
2019ΣΚΑ.ΚΙ. Τρικάλων6006043,510,52789,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)