Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ΧΡΙΣΤΟΥΓΕΝΝΙΑΤΙΚΟ Σ.Σ.ΛΑΡΙΣΑΣ (23-29/12/2017)

Cập nhật ngày: 29.12.2017 20:34:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1ANGELIS MIHAIL4201442GRE2159S.E.VOLOU
2WFMGRAPSA GEORGIA4206436GRE2096AMO GALAXIAS THESSALONIKIS
3KONSTANTELIAS KONSTANTINOS4209680GRE1975S.O.POLICHNIS
4GKONELAS NIKOLAOS4212150GRE1934S.S.LARISAS
5SKODRAS ASTERIOS4216520GRE1898S.S.LARISAS
6KROMMIDAS VASILIOS4239830GRE1779SKA.KI.TRIKALON
7PAPAGIANNIS ASTERIOS25814990GRE1748S.O.KATERINIS
8ATHANASOPOULOS NIKOLAOS4289145GRE1669F.O.KARDITSAS
9TEGOS VASILIOS4289412GRE1597S.S.LARISAS
10KALLIAS SPYRIDON25858084GRE1533S.E.VOLOU
11MANTZANAS KONSTANTINOS4222253GRE1509F.O.KARDITSAS
12SYMEONIDIS THEOFILOS25873806GRE1462S.S.LARISAS
13SDRAVOPOULOS PERIKLIS25827596GRE1363S.S.LARISAS
14DRISTELLAS NIKOLAOS4289188GRE1323S.O.FALANIS
15DRISTELLAS NEOKLIS25844865GRE1277S.O.FALANIS
16PAPARIZOU ELENI25877275GRE1265S.S.LARISAS
17DEREKA KONSTANTINA25837435GRE1235G.S.FARSALON
18KOTSAILIDIS SYMEON25831399GRE1149S.O. PKD KATERINIS
19KOTSAILIDIS PAVLOS25814842GRE1138S.O.PKD KATERINIS
20TZIKAS ATHANASIOS G25852604GRE1115S.S.LARISAS
21MICHALIS NIKOLAOS25844857GRE1082A.S.A.LARISAS
22DEREKAS DIMOSTHENIS25862219GRE1029G.S.FARSALON
23GEORGIOU ANGELOS25880519GRE0S.S.LARISAS
24GIANNOPOULOS CHRISTOS VAS25891839GRE0S.S.LARISAS
25GIANNOPOULOS VASILEIOS25880527GRE0S.S.LARISAS
26GKOUNTOURAS MILTIADIS25858106GRE0S.O.FALANIS
27KAPETAS NIKOLAOS GEORGIOS25891219GRE0S.S.LARISAS
28KARAGIORGAS PAVLOS25866796GRE0S.S.LARISAS
29MICHALIS CHRISTOS25844849GRE0A.S.A.LARISAS
30SIAKAVARAS IOANNIS25892754GRE0A.S.A.LARISAS
31TZIKAS GEORGIOS25892355GRE0S.S.LARISAS