LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nam và Nữ - OPEN Phong tràoSeinast dagført21.01.2018 11:19:10, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Byrjanarlisti
Nr. | | Navn | FideID | Land | EloI | kyn | Gr | Felag/Býur |
1 | | Bùi Thái Hùng | | VCH | 0 | | | Vietchess |
2 | | Bùi Đức Tường | | MCC | 0 | | | MC chess |
3 | | Nguyễn Ngọc Tuấn Linh | | T10 | 0 | | | Trường TTTN 10-10 |
4 | | Lâm Viết Bào | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
5 | | Lê Danh Tĩnh | | HOD | 0 | | | ĐH Hồng Đức |
6 | | Lê Duy Khánh | | VIE | 0 | | | Tự do |
7 | | Lê Duy Khánh | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
8 | | Lê Huy Hải | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
9 | | Lê Thành Đạt | | HNO | 0 | | | Đội Hà Nội |
10 | | Lê Văn Việt | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
11 | | Lương Thị Lành G | | MTA | 0 | w | | HV Kỹ thuật Quân sự |
12 | | Lương Đức Anh | | TNT | 0 | | | Tài năng trẻ |
13 | | Nguyễn Duy Tiên | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tậ Hà Nội |
14 | | Nguyễn Hải Nam | | CFR | 0 | | | Chess friends |
15 | | Nguyễn Hữu Mạnh | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
16 | | Nguyễn Linh An G | | HNO | 0 | w | | Đội Hà Nội |
17 | | Nguyễn Mạnh Quyết | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
18 | | Nguyễn Nam Linh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
19 | | Nguyễn Ngọc Phong Như G | | HPD | 0 | w | | Hoa Phượng Đỏ |
20 | | Nguyễn Thanh Duy | 12405159 | HNO | 0 | | U14 | Đội Hà Nội |
21 | | Nguyễn Thành Lâm | | CDC | 0 | | | CLB Cờ vua đất Cảng |
22 | | Nguyễn Thị Bích Ngọc G | | HPD | 0 | w | | Hoa Phượng Đỏ |
23 | | Nguyễn Thị Hường G | | KTH | 0 | w | KT | Khuyết tật Hà Nội |
24 | | Nguyễn Tiến Thành | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
25 | | Nguyễn Trung Kiên | | TNT | 0 | | | Tài năng trẻ |
26 | | Nguyễn Văn Phong KT | | MTA | 0 | | | HV Kỹ thuật Quân sự |
27 | | Nguyễn Xuân Tùng | | TNT | 0 | | | Tài năng trẻ |
28 | | Nguyễn Đoàn Giang | | T10 | 0 | | | Trường TTTN 10-10 |
29 | | Nguyễn Đức Thuận | | HKT | 0 | | | HV kỹ thuật quân sự |
30 | | Phan Duy Thắng | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
31 | | Phùng Văn Minh | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
32 | | Phạm Tâm Phước | | BKC | 0 | | | ĐH Bách Khoa |
33 | | Phạm Đức Thế Anh | | CHP | 0 | | | Cung VHTN Hải Phòng |
34 | | Sa Phương Băng G | | GDC | 0 | w | | Gia đình cờ vua |
35 | | Trần Nguyễn Hoàng Cương | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
36 | | Trần Tuấn Dương | | BKC | 0 | | | ĐH Bách Khoa |
37 | | Trần Đức Hưng Long | | TNT | 0 | | | Tài năng trẻ |
38 | | Tăng Lam Giang G | | MTA | 0 | w | | HV Kỹ thuật Quân sự |
39 | | Vũ Phương Nam | | HNO | 0 | | | Đội Hà Nội |
40 | | Vũ Phạm Thiều | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
41 | | Vũ Thế Bảo | | CHP | 0 | | | Cung VHTN Hải Phòng |
42 | | Vũ Tất Thành | | HNO | 0 | | | Đội Hà Nội |
43 | | Vương Quốc Quân | | HDO | 0 | | | Hà Đông |
44 | | Đoàn Thu Huyền G | | KTH | 0 | w | KT | Khuyết tật Hà Nội |
45 | | Đặng Tuấn Minh | | T10 | 0 | | | Trường TTTN 10-10 |
46 | | Đỗ Quang Tùng | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
47 | | Đỗ Thành Trung | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
48 | | Đỗ Văn Trường | | KTH | 0 | | KT | Khuyết tật Hà Nội |
49 | | Trương Anh Tuấn | | KTT | 0 | | | Kiện Tướng Tương Lai |
50 | | Nguyễn Quốc Bình | | KTT | 0 | | | |
|
|
|
|
|
|
|