LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nam và Nữ U7 - sinh 2011Seinast dagført21.01.2018 11:07:25, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Byrjanarlisti
Nr. | | Navn | FideID | Land | EloI | kyn | Gr | Felag/Býur |
1 | | Bùi Anh Minh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
2 | | Bùi Ngọc Diệp | | VCH | 0 | w | | Vietchess |
3 | | Bùi Thanh Tùng | | CHP | 0 | | | Cung VHTN Hải Phòng |
4 | | Bùi Trí Đức | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
5 | | Bùi Đình Tùng | | VCH | 0 | | | Vietchess |
6 | | Chu Đức Minh | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
7 | | Dương Mạnh Bảo * | | VCH | 0 | | | Vietchess |
8 | | Dương Nguyên Anh | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
9 | | Dương Quang Minh | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
10 | | Dương Việt Cường * | | HGP | 0 | | | Hồ Gươm Plaza |
11 | | Dương Vũ Anh | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
12 | | Dương Đức Kiên | | VCH | 0 | | | Vietchess |
13 | | Hoàng Lê Nhật Minh | | VIN | 0 | | | Vinschool |
14 | | Hoàng Nguyên Giang | | GDC | 0 | w | | Gia đình cờ vua |
15 | | Hoàng Nguyễn Nhật Minh | | VIN | 0 | | | Vinschool |
16 | | Hoàng Tiểu Dương | | VIN | 0 | | | Vinschool |
17 | | Hoàng Trí Việt ** | | VCH | 0 | | | Vietchess |
18 | | Hà Gia Huy | | T10 | 0 | | | Trường TTTN 10-10 |
19 | | Hà Minh Tùng | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
20 | | Lâm Gia Huy | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
21 | | Lâm Hữu Bình | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
22 | | Lâm Tăng Hưng | | DTD | 0 | | | TH Đoàn Thị Điểm |
23 | | Lê Hữu Quang Lân | | VCH | 0 | | | Vietchess |
24 | | Lê Hữu Quang Minh | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
25 | | Lê Quang Duy Khánh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
26 | | Lê Vũ Hải | | VCH | 0 | | | Vietchess |
27 | | Lương Trần Bảo Minh | | OLP | 0 | | | Olympia chess |
28 | | Lương Tuấn Khang | | VCH | 0 | | | Vietchess |
29 | | Nghiêm Tuấn Phong | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
30 | | Nghiêm Tố Hân | | QDO | 0 | w | | Đội Quân đội |
31 | | Nguyễn Bà Tùng Long | | KID | 0 | | | Kidhouse Hải Dương |
32 | | Nguyễn Châu Anh | | VCH | 0 | w | | Vietchess |
33 | | Nguyễn Duy Thành ** | | VCH | 0 | | | Vietchess |
34 | | Nguyễn Gia Khánh | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
35 | | Nguyễn Hoàng Khánh | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
36 | | Nguyễn Hoàng Khôi * | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
37 | | Nguyễn Hoàng Tùng | | TTQ | 0 | | | Trường TDTT Quảng Ninh |
38 | | Nguyễn Khôi Nguyên | | VCH | 0 | | | Vietchess |
39 | | Nguyễn Lan Hương ** | | VCH | 0 | w | | Vietchess |
40 | | Nguyễn Minh Triết | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
41 | | Nguyễn Nam Kiệt | | NGI | 0 | | | CLB Nguyễn Gia |
42 | | Nguyễn Phan Minh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
43 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
44 | | Nguyễn Quang Huy | | OLP | 0 | | | Olympia chess |
45 | | Nguyễn Thu Uyên | | VCH | 0 | w | | Vietchess |
46 | | Nguyễn Trọng Minh Duy | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
47 | | Nguyễn Đăng Phúc | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
48 | | Nguyễn Đức Vũ Phong | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
49 | | Ngô Thùy Dương | | T10 | 0 | w | | Trường TTTN 10-10 |
50 | | Ngô Trí Dũng | | HGP | 0 | | | Hồ Gươm Plaza |
51 | | Ngô Xuân Phú | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
52 | | Phan Minh Tuấn | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
53 | | Phan Thu Lam | | JPS | 0 | w | | TH Jean Piaget |
54 | | Phùng Đức Minh | | MCC | 0 | | | MC chess |
55 | | Phạm Gia Hưng | | CDC | 0 | | | CLB Cờ vua đất Cảng |
56 | | Phạm Gia Khánh | | HPD | 0 | | | Hoa Phượng Đỏ |
57 | | Phạm Hiểu Đồng | | TTV | 0 | | | Trí tuệ Việt |
58 | | Phạm Huy Đức | | VCH | 0 | | | Vietchess |
59 | | Phạm Nguyên Khánh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
60 | | Phạm Trường Hải * | | VCH | 0 | | | Vietchess |
61 | | Trần Lâm Huy | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
62 | | Trần Minh Anh | | CTM | 0 | w | | Cờ thông minh |
63 | | Trần Minh Khôi | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
64 | | Trần Minh Quang | | VCH | 0 | | | Vietchess |
65 | | Trần Minh Quyền | | VCH | 0 | | | Vietchess |
66 | | Trần Quang Minh ** | | VCH | 0 | | | Vietchess |
67 | | Trần Thái Anh | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
68 | | Trịnh Phúc Tài | | VCH | 0 | | | Vietchess |
69 | | Võ Tuấn Phong | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
70 | | Vũ Bá Tiến | | VCH | 0 | | | Vietchess |
71 | | Vũ Hoàng Dương | | HNO | 0 | | | Đội Hà Nội |
72 | | Vũ Hải Đăng | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
73 | | Vũ Ngọc Khuê Linh | | VIN | 0 | w | | Vinschool |
74 | | Vũ Việt Bách | | JPS | 0 | | | TH Jean Piaget |
75 | | Vũ Việt Trung | | HGP | 0 | | | Hồ Gươm Plaza |
76 | | Vương Xuân Trần Tuấn | | VCH | 0 | | | Vietchess |
77 | | Đinh Huy Hùng | | VCH | 0 | | | Vietchess |
78 | | Đào Anh Khoa ** | | VCH | 0 | | | Vietchess |
79 | | Đào Hải Long | | VIN | 0 | | | Vinschool |
80 | | Đặng Quý Phúc | | TNT | 0 | | | Tài năng trẻ |
81 | | Đặng Thuỳ Dương * | | TTV | 0 | w | | Trí tuệ Việt |
82 | | Đỗ Đức Dương | | VCH | 0 | | | Vietchess |
83 | | Trần Gia Minh | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
84 | | Hoàng Minh Trí | | TTV | 0 | | | Trí tuệ Việt |
85 | | Nguyễn Minh Hà | | QDO | 0 | w | | Đội Quân đội |
|
|
|
|
|
|
|