Nr. | | Navn | Land | kyn | Gr | Felag/Býur |
1 | IM | Nguyễn Anh Khôi | VIE | | | ĐTHCS |
2 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | VIE | w | | ĐTHCS |
3 | | An Đình Minh | VIE | | U11 | HCM |
4 | | Bùi Đăng Khoa | VIE | | U11 | ĐTH |
5 | | Bùi Hữu Linh | VIE | | | ĐTH |
6 | | Bùi Hữu Trọng | VIE | | | ĐTH |
7 | | Bùi Khánh Nguyên | VIE | w | U9 | ĐTH |
8 | | Bùi Quốc Huy | VIE | | U9 | HCM |
9 | | Bùi Trần Minh Khôi | VIE | | U7 | HCM |
10 | | Châu Điền Nhã Uyên | VIE | w | U11 | HCM |
11 | | Chung Tiến Phát | VIE | | U9 | ĐTHCS |
12 | | Đàm Anh Khoa | VIE | | U6 | HCM |
13 | | Đào Thiên Kim | VIE | w | | ĐTH |
14 | | Đặng Anh Minh | VIE | | U11 | HCM |
15 | | Đặng Lê Xuân Hiền | VIE | w | U9 | ĐTHCS |
16 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | VIE | | U9 | ĐTH |
17 | | Đặng Nguyễn Thành Công | VIE | | U11 | TNI |
18 | | Đinh Trần Nhật Anh | VIE | | U7 | ĐTHCS |
19 | | Đoàn Khánh Lâm | VIE | | U9 | HCM |
20 | | Đoàn Phan Khiêm | VIE | | U11 | HCM |
21 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | VIE | w | | ĐTH |
22 | | Đỗ Đỉnh Thịnh | VIE | | U11 | HCM |
23 | | Đỗ Quang Hưng | VIE | | U13 | Tni |
24 | | Đỗ Tường Vinh | VIE | | U9 | HCM |
25 | | Đỗ Thái Khang | VIE | | U11 | ĐTHCS |
26 | | Hàng Trần Trúc Linh | VIE | w | U7 | HCM |
27 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | VIE | w | U9 | ĐTH |
28 | | Hầu Nguyễn Mỹ Kim | VIE | w | | ĐTH |
29 | CM | Hoàng Lê Minh Bảo | VIE | | U9 | HCM |
30 | | Hoàng Lê Minh Quân | VIE | | U7 | HCM |
31 | | Hoàng Việt | VIE | | U13 | HCM |
32 | | Hồ Đặng Nhật Minh | VIE | | U9 | BRV |
33 | | Hồ Minh Quân | VIE | | U9 | ĐTHCS |
34 | WCM | Hồ Ngọc Vy | VIE | w | U9 | HCM |
35 | | Hồ Quốc Huy | VIE | | U9 | SMA |
36 | | Huỳnh Bảo Long | VIE | | U6 | Đthcs |
37 | | Huỳnh Công Minh Triết | VIE | | U7 | HCM |
38 | | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | VIE | | U11 | HCM |
39 | | Huỳnh Minh Trung | VIE | | U11 | HCM |
40 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | VIE | w | | ĐTH |
41 | | Huỳnh Ngọc Như Ý | VIE | w | U11 | ĐTH |
42 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | VIE | w | U9 | HCM |
43 | | Huỳnh Thiên Phú | VIE | | U13 | HCM |
44 | | Huỳnh Vinh Phú | VIE | | U11 | ĐTHCS |
45 | | Lê Hoàng Long | VIE | | U11 | ĐTHCS |
46 | CM | Lê Hữu Thái | VIE | | | LDO |
47 | | Lê Ngọc Minh Trường | VIE | | U9 | HCM |
48 | | Lê Nguyễn Gia Linh | VIE | w | U13 | ĐTH |
49 | | Lê Nguyên Thành | VIE | | | HCM |
50 | | Lê Phi Lân | VIE | | U11 | HCM |
51 | | Lê Quang Khải | VIE | | U13 | ĐTH |
52 | CM | Lê Quang Trà | VIE | | | HCM |
53 | | Lê Quang Vinh | VIE | | | ĐTH |
54 | | Lê Thùy An | VIE | w | | HCM |
55 | | Lê Trí Kiên | VIE | | U13 | Đthcs |
56 | | Lương Kiến An | VIE | | U9 | STO |
57 | | Lưu Trần Nguyên Khôi | VIE | | | HCM |
58 | | Lý Nhật Hoàng Quân | VIE | | U9 | ĐTHCS |
59 | | Lý Viết Khang | VIE | | | HCM |
60 | | Mai Hiếu Linh | VIE | w | U9 | ĐTH |
61 | | Mai Lê Khôi Nguyên | VIE | | | HCM |
62 | | Mai Trần Bảo Ngân | VIE | w | U11 | TGI |
63 | | Ngô Bảo Quyên | VIE | w | U9 | HCM |
64 | | Ngô Mạnh Toàn | VIE | | U7 | ĐTHCS |
65 | | Ngô Xuân Quỳnh | VIE | w | U13 | ĐTH |
66 | | Nguyễn Anh Khoa | VIE | | U9 | HCM |
67 | | Nguyễn Anh Trọng | VIE | | U11 | ĐTH |
68 | | Nguyễn Đăng Bảo | VIE | | U13 | HCM |
69 | | Nguyễn Đức Sang | VIE | | U13 | HCM |
70 | | Nguyễn Hà Minh Anh | VIE | w | | HCM |
71 | | Nguyễn Hải Nam | VIE | | U9 | ĐTHCS |
72 | | Nguyễn Hải Phương Anh | VIE | w | | HCM |
73 | | Nguyễn Hoài An | VIE | | U11 | TNI |
74 | | Nguyễn Hoàng | VIE | | U6 | ĐTHCS |
75 | | Nguyễn Hoàng Hải | VIE | | U9 | BRV |
76 | | Nguyễn Hoàng Phúc | VIE | | U11 | HCM |
77 | | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | VIE | | U11 | HCM |
78 | WCM | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | VIE | w | U11 | ĐTHCS |
79 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | VIE | w | U9 | ĐTH |
80 | | Nguyễn Huỳnh Quang Long | VIE | | | STO |
81 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | VIE | w | U11 | HCM |
82 | | Nguyễn Hữu Trần Huy | VIE | | U13 | HCM |
83 | | Nguyễn Kinh Luân | VIE | | U11 | ĐTHCS |
84 | | Nguyễn Lâm Thiên | VIE | | | HCM |
85 | | Nguyễn Lê Đức Huy | VIE | | | ĐTH |
86 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | VIE | | U11 | ĐTH |
87 | | Nguyễn Mậu Trâm Anh | VIE | w | U11 | Đthcs |
88 | | Nguyễn Minh Triết | VIE | | U13 | TNI |
89 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | VIE | w | U13 | HCM |
90 | | Nguyễn Nam Anh | VIE | | U11 | HCM |
91 | | Nguyễn Ngân Hà | VIE | w | U13 | HCM |
92 | | Nguyễn Ngọc Bảo Phước | VIE | w | U11 | HCM |
93 | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | VIE | w | U13 | HCM |
94 | | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | VIE | w | U11 | ĐTH |
95 | WCM | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | VIE | w | | ĐTH |
96 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | VIE | w | U13 | ĐTH |
97 | | Nguyễn Ngô Liên Hương | VIE | w | U13 | ĐTH |
98 | | Nguyễn Ngô Trung Quân | VIE | | U9 | ĐTH |
99 | | Nguyễn Nguyên Thịnh | VIE | | U6 | HCM |
100 | | Nguyễn Phước Sang | VIE | | U13 | HCM |
101 | | Nguyễn Quang Minh (bo) | VIE | | U7 | HCM |
102 | | Nguyễn Quý Anh | VIE | | U11 | HCM |
103 | | Nguyễn Thái Sơn | VIE | | U9 | HCM |
104 | | Nguyễn Thành Nghĩa | VIE | | | HCM |
105 | | Nguyễn Thanh Tường | VIE | | U11 | HCM |
106 | | Nguyễn Thành Thông | VIE | | | HCM |
107 | | Nguyễn Thanh Thủy | VIE | w | U9 | BRV |
108 | | Nguyễn Thế Phú | VIE | | | HCM |
109 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | VIE | w | U13 | ĐTH |
110 | | Nguyễn Trần Gia Bảo | VIE | | U11 | HCM |
111 | | Nguyễn Trần Ngân Hà | VIE | w | U13 | ĐTH |
112 | WFM | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | VIE | w | | ĐTH |
113 | | Nguyễn Trần Quang Huy | VIE | | | HCM |
114 | | Nguyễn Văn Quân | VIE | | | HCM |
115 | | Nguyễn Vũ Sơn | VIE | | | |
116 | | Nguyễn Xuân Thắng | VIE | | U11 | ĐTHCS |
117 | | Phạm Đắc Quang Anh | VIE | | U9 | HCM |
118 | | Phạm Đăng Khôi | VIE | | U11 | Đthcs |
119 | | Phạm Phú Quang | VIE | | | HCM |
120 | | Phạm Viết Thiên Phước | VIE | | U9 | HCM |
121 | | Phan Hoàng Anh | VIE | | U11 | ĐTH |
122 | | Phan Minh Vũ | VIE | | U9 | STO |
123 | | Phan Nguyễn Thái Bảo | VIE | | U9 | TNI |
124 | WCM | Tôn Nữ Quỳnh Dương | VIE | w | U11 | HCM |
125 | | Tống Thái Hoàng Ân | VIE | w | U6 | HCM |
126 | | Tống Thái Kỳ Ân | VIE | w | U11 | HCM |
127 | | Thái Quốc Bảo | VIE | | U9 | BRV |
128 | | Thiềm Gia Phúc Khang | VIE | | U7 | ĐTHCS |
129 | | Trần Bảo Minh | VIE | | U7 | ĐTHCS |
130 | | Trần Kiến Phúc | VIE | | U7 | SMA |
131 | | Trần Minh Khang | VIE | | U7 | HCM |
132 | | Trần Ngọc Minh Duy | VIE | | U9 | DON |
133 | | Trần Nguyễn Bảo Long | VIE | | U11 | HCM |
134 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | VIE | | U11 | ĐTH |
135 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | VIE | | U11 | BRV |
136 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | VIE | w | U11 | ĐTH |
137 | | Trần Quang Anh Thuận | VIE | | | HCM |
138 | | Trần Quốc Anh | VIE | | U13 | ĐTHCS |
139 | | Trần Thị Yến Xuân | VIE | w | | ĐTH |
140 | | Trịnh Văn Phương | VIE | | | HCM |
141 | | Trương Gia Hưng | VIE | | U11 | HCM |
142 | | Trương Hoàng Minh Huy | VIE | | U11 | HCM |
143 | | Võ Kim Cang | VIE | | | HCM |
144 | | Võ Phạm Thiên Phúc | VIE | | U13 | ĐTHCS |
145 | | Võ Thiên Ân | VIE | | U13 | HCM |
146 | | Vũ Hải Nam | VIE | | | SMA |
147 | | Vũ Hoàng Nam | VIE | | U9 | HCM |
148 | | Võ Nguyễn Nhật Duy | VIE | | U9 | SMA |
149 | | Võ Phước Tiến | VIE | | U13 | HCM |
150 | | Võ Đình Khải My | VIE | w | U11 | HCM |
151 | | Vũ Bá Khôi | VIE | | U11 | HCM |
152 | | Vũ Hoàng Anh | VIE | | U7 | HCM |
153 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | VIE | w | U7 | NTN |
154 | | Phạm Minh Hiếu | VIE | | U11 | DON |