Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
مشاهدة تفاصيل البطولة
LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nam và Nữ U13 - sinh 2005اخر تحديث21.01.2018 11:19:38, منشئ/آخر رفع: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
ترتيب البداية
رقم | | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | تقييم دولي | جنس | مجموعة | نادي/مدينة |
1 | | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1407 | | U10 | Hoa Phượng Đỏ |
2 | WCM | Nguyễn Lê Cẩm Hiền G | | VIE | 1365 | w | | Đội Quảng Ninh |
3 | | Bùi Anh Tuấn | | CVT | 0 | | | Cung Việt Tiệp |
4 | | Bùi Quang Thành | | QDO | 0 | | | Đội Quân đội |
5 | | Bùi Trung Nghĩa | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
6 | | Chu Hồng Anh G | | VIE | 0 | w | | Vietchess |
7 | | Cấn Chí Thành | 12420131 | VCH | 0 | | U10 | Vietchess |
8 | | Dương Ngọc Sao Khuê G | | VIE | 0 | w | | Hoa Phượng Đỏ |
9 | | Hoàng Minh Nguyên | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
10 | | Hoàng Quốc Khánh | | BGI | 0 | | | Đội Bắc Giang |
11 | | Hoàng Trung Kiên | | KTT | 0 | | U12 | Kiện tướng tương lai |
12 | | Huỳnh Tuấn Dương | | OLP | 0 | | | Olympia chess |
13 | | Hồ Sỹ Long | | GDC | 0 | | U12 | Gia đình cờ vua |
14 | | Lê Hiển Đăng | | CTM | 0 | | | Cờ thông minh |
15 | | Lưu Quốc Việt | 12416347 | HNO | 0 | | U10 | Đội Hà Nội |
16 | | Lại Đức Minh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
17 | | Mao Gia Huy | | TNT | 0 | | U12 | CLB Tài năng trẻ |
18 | | Nguyễn Hoàng Khôi | | KID | 0 | | | Kidhouse Hải Dương |
19 | | Nguyễn Hoàng Minh | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
20 | | Nguyễn Hoàng Phong | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
21 | | Nguyễn Hải Uyên G | | VIE | 0 | w | | Vietchess |
22 | | Nguyễn Ngọc Dũng | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
23 | | Nguyễn Phúc Anh | | T10 | 0 | | | Trường TTTN 10-10 |
24 | | Nguyễn Phúc Yến Nhi G | | VIE | 0 | w | | Đội Bắc Ninh |
25 | | Nguyễn Quang Anh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
26 | | Nguyễn Quang Đức | | THO | 0 | | | Đội Thanh Hóa |
27 | | Nguyễn Quốc Bình | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
28 | | Nguyễn Thị Mai Lan G | | BGI | 0 | w | | Đội Bắc Giang |
29 | | Nguyễn Văn Thành | | HPD | 0 | | U12 | Hoa Phượng Đỏ |
30 | | Nguyễn Đỗ Minh Châu G | | VIE | 0 | w | | Kiện tướng tương lai |
31 | | Phùng Đức Việt | | HPD | 0 | | U12 | Hoa Phượng Đỏ |
32 | | Phạm Anh Dũng | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
33 | | Phạm Anh Kiên | | NBI | 0 | | | Đội Ninh Bình |
34 | | Phạm Gia Huy | | VCH | 0 | | | Vietchess |
35 | | Phạm Trường Phú | | HNO | 0 | | | Đội Hà Nội |
36 | | Phạm Văn Tuấn Anh | | CVT | 0 | | | Cung Việt Tiệp |
37 | | Phạm Đình Minh Sơn | | VCH | 0 | | | Vietchess |
38 | | Phạm Đức Đạt | | CHP | 0 | | | Cung VHTN Hải Phòng |
39 | | Trương Anh Tuấn | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
40 | | Trần Minh Đạt | | KTT | 0 | | | Kiện tướng tương lai |
41 | | Trần Phan Hoàng Nam | | NGI | 0 | | | CLB Nguyễn Gia |
42 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | VCH | 0 | | U11 | Vietchess |
43 | | Trần Đức Phúc Hùng | | VCH | 0 | | | Vietchess |
44 | | Võ Lê Đức | | THO | 0 | | | Đội Thanh Hóa |
45 | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTT | 0 | | U10 | Kiện tướng tương lai |
46 | | Vũ Đăng Hưng | | XDA | 0 | | | Xã Đàn |
47 | | Vũ Đức Đạt | | CHP | 0 | | | Cung VHTN Hải Phòng |
48 | | Đinh Hoàng Tuấn | | VCH | 0 | | | Vietchess |
49 | | Đàm Đức Huy | | HNO | 0 | | U12 | Đội Hà Nội |
50 | | Đặng Ngọc Minh | | BGI | 0 | | U11 | Đội Bắc Giang |
51 | | Đặng Thị Hà Linh G | | VIE | 0 | w | | Vietchess |
52 | | Đặng Thị Thành Giang G | | VIE | 0 | w | | Cung VHTN Hải Phòng |
53 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 0 | | U10 | Đội Ninh Bình |
54 | | Đỗ Thùy Anh G | | VIE | 0 | w | | Trường TDTT Quảng Ninh |
55 | | Chu Ngọc Minh Khôi | | VCH | 0 | | | Vietchess |
56 | | Nguyễn Trần Bình Minh | | HNO | 0 | | | Hà Nội |
57 | | Đỗ Duy Gia Khánh | | VCH | 0 | | | Vietchess |
|
|
|
|
|
|
|