Logged on: Gast
Servertime 26.04.2024 11:07:36
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Dėmesio!
Nuostatai fotogalerijoje!
Žemaitijos krašto šachmatų varžybos "Telšiai – 2018" žaibas
Cập nhật ngày: 24.02.2018 16:52:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vaznonis Donatas. (LTU)
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
RtQT
Phái
Loại
1
IM
Narmontas Matas
12802204
2340
2
FM
Limontas Martynas
12801828
2275
3
Stauskas Lukas
12808148
2155
4
WIM
Kiseleva Simona
12802506
2123
w
5
Tamosaitis Rimas
12805394
2072
6
Kincinas Rolandas
12801968
2032
7
Plunge Gintautas Jurgis
12800627
1961
S65
8
IM
Kaunas Kestutis
12800139
1952
S65
9
Zilinskas Vaidotas
12805483
1910
S65
10
Narmontas Raimondas
12801135
1889
11
Janulaitis Albertas
12812404
1867
12
Vaskevicius Augustas
12808008
1853
13
Valancius Stasys
12813966
1845
14
Jasevicius Alvydas
12820237
1819
15
Norkunas Domas
12805718
1819
16
Bitinas Zigmas
12802786
1810
17
Povilaitis Tomas
12811700
1805
18
Pilipuitis Mantas
12814180
1752
19
Bertavicius Vytautas
12805610
1733
20
Valancius Albertas
12813958
1726
21
Boyajyan David
12812617
1725
22
Slusnys Arturas
12806412
1713
23
Lukosius Rimvydas
12803090
1680
24
Kerpe Mantas
12817767
1644
25
Sipavicius Arunas
12813931
1567
S65
26
Pluta Paulius
12811530
1556
27
Barsciauskas Gintautas
12802590
1545
S65
28
Setikiene Grazina
12805360
1545
w
29
Raudys Danielius
12815721
1511
30
Paulauskis Vytautas
12813907
1475
31
Laucius Tomas
12806285
1467
32
Povilaitis Kamilijus
12813397
1437
33
Plutaite Ausra
12811548
1371
w
34
Limontas Henrikas
12826936
1343
S65
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng