GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG ĐÔI NAM NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNOstatnia aktualizacja strony12.06.2020 12:23:05, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tabela wg zajętych miejsc
M-sce | Drużyna | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | TB 1 | TB 2 | TB 3 |
1 | Hà Nội | * | 1½ | 1 | 1½ | 1½ | 1½ | 9 | 7 | 0 |
2 | TP.Hồ Chí Minh | ½ | * | ½ | 1½ | 1½ | 1½ | 6 | 5,5 | 0 |
3 | Bến Tre | 1 | 1½ | * | 0 | 1½ | 1 | 6 | 5 | 0 |
4 | Hải Phòng | ½ | ½ | 2 | * | 1 | 2 | 5 | 6 | 0 |
5 | Quảng Ninh | ½ | ½ | ½ | 1 | * | 1½ | 3 | 4 | 0 |
6 | Đà Nẵng | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | * | 1 | 2,5 | 0 |
Uwagi: TB 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) TB 2: points (game-points) TB 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|