Logged on: Gast
Servertime 08.05.2024 12:40:25
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
主页
比赛数据库
奥地利锦标赛
图片
FAQ
在线注册
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2022 CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮ
最后更新05.03.2022 07:18:16, 创建者/最新上传: Vietnamchess
Search for player
搜索
赛前排序表
序号
姓名
国际棋联ID
协会
国际等级分
性别
1
WGM
Võ Thị Kim Phụng
12401838
BGI
2335
w
2
WGM
Hoàng Thị Bảo Trâm
12401102
HCM
2269
w
3
WGM
Nguyễn Thị Mai Hưng
12401676
BGI
2254
w
4
WIM
Lương Phương Hạnh
12401013
BDU
2229
w
5
WIM
Bạch Ngọc Thùy Dương
12408956
HCM
2198
w
6
WIM
Đặng Bích Ngọc
12400653
BDU
2100
w
7
Phạm Thị Thu Hiền
12402575
QNI
2091
w
8
WIM
Bùi Kim Lê
12400874
BDH
2022
w
9
WFM
Nguyễn Thị Thúy Triên
12404179
BDH
2022
w
10
WIM
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
12400998
HCM
2005
w
11
WFM
Trần Lê Đan Thụy
12403407
BTR
1998
w
12
WIM
Nguyễn Hồng Anh
12406732
HCM
1993
w
13
WFM
Đoàn Thị Vân Anh
12400491
BGI
1988
w
14
WCM
Đồng Khánh Linh
12403040
NBI
1970
w
15
WCM
Nguyễn Ngọc Thùy Trang
12400688
DTH
1970
w
16
WCM
Nguyễn Hồng Ngọc
12403083
NBI
1957
w
17
WCM
Hoàng Thị Hải Anh
12407135
BGI
1910
w
18
Nguyễn Xuân Nhi
12404012
CTH
1880
w
19
Lê Thái Nga
12409006
TTH
1866
w
20
Đào Thiên Kim
12403032
DTH
1862
w
21
WFM
Nguyễn Thiên Ngân
12414816
TNG
1861
w
22
WFM
Nguyễn Trần Ngọc Thủy
12400661
DTH
1859
w
23
Trần Thị Mộng Thu
12403415
BTR
1854
w
24
WFM
Nguyễn Thị Minh Oanh
12404080
TNG
1835
w
25
Lê Lã Trà My
12402478
BDH
1829
w
26
WFM
Vũ Thị Diệu Ái
12400629
KGI
1821
w
27
Võ Thị Thủy Tiên
12410667
CTH
1808
w
28
Nguyễn Thị Thúy
12400564
HNO
1798
w
29
WFM
Vũ Thị Diệu Uyên
12403180
KGI
1789
w
30
Lương Hoàng Tú Linh
12414697
BGI
1770
w
31
Hà Phương Hoàng Mai
12406643
TTH
1769
w
32
WFM
Võ Mai Trúc
12403474
BDU
1753
w
33
WFM
Vũ Bùi Thị Thanh Vân
12408921
NBI
1750
w
34
WCM
Nguyễn Hồng Nhung
12412201
HNO
1697
w
35
Nguyễn Bình Vy
12419966
HNO
1568
w
36
Thái Ngọc Tường Minh
12411868
DON
1547
w
37
Nguyễn Hà Khánh Linh
12419982
TTH
1546
w
38
Phan Thị Mỹ Hương
12406511
CTH
1533
w
39
Nguyễn Thị Khánh Vân
12414794
NBI
1482
w
40
Vũ Mỹ Linh
12413267
HNO
1469
w
41
Hồ Ngọc Vy
12415723
HCM
1392
w
42
Nguyễn Thị Mai Lan
12418536
BGI
1258
w
43
Huỳnh Ngọc Anh Thư
12411981
DTH
0
w
44
Ngô Thị Mỹ Duyên
12407062
BDH
0
w
45
Lê Thị Hà
TNG
0
国际象棋比赛成绩服务器
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
法律细节/使用条款