Link zalo giải đấu: https://zalo.me/g/psgcon943Giải cờ vua Tài năng Việt tranh Cúp BillGates Schools lần 3 - U15 Last update 02.04.2023 07:15:31, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Bùi, Anh Thư Nữ | | CDH | 0 |
2 | | Bùi, Đình Quang | | NKC | 0 |
3 | | Bùi, Giang Bình | | CDH | 0 |
4 | | Cao, Minh Tùng | | TNC | 0 |
5 | | Chang, Ngạn Đình Nữ | | TNV | 0 |
6 | | Đào, Dương Khánh | | NKC | 0 |
7 | | Đinh, Quang Anh | | VIE | 0 |
8 | | Đỗ, Đức Khôi | | VIE | 0 |
9 | | Đỗ, Thanh Uyên Nữ | | VIE | 0 |
10 | | Đỗ, Tùng Duy | | HPD | 0 |
11 | | Đỗ, Vương Đạt | | KTL | 0 |
12 | | Đức, Mạnh | | ROY | 0 |
13 | | Dương, Nguyễn Châu Anh Nữ | | TNV | 0 |
14 | | Dương, Sơn Tùng | | CDH | 0 |
15 | | Hà, Nguyễn Nam Khánh | | HPD | 0 |
16 | | Hoàng, Khải Bình | | TCO | 0 |
17 | | Lê, Hiếu Minh | | VIE | 0 |
18 | | Lê, Minh Đức | | IEQ | 0 |
19 | | Lê, Minh Hải | | VIE | 0 |
20 | | Lê, Nguyễn Bảo Nam | | TNV | 0 |
21 | | Lê, Văn Khoa | | HPD | 0 |
22 | | Lý, Minh Huy | | TNC | 0 |
23 | | Mai, Xuân Vũ | | TCO | 0 |
24 | | Mẫn, Thị Diệu Linh Nữ | | VIE | 0 |
25 | | Ngô, Hoàng Tùng | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn, Chí Nguyên | | GRE | 0 |
27 | | Nguyễn, Hữu Tùng | | TNV | 0 |
28 | | Nguyễn, Lưu Gia Bảo | | CDH | 0 |
29 | | Nguyễn, Minh | | VCH | 0 |
30 | | Nguyễn, Nam Khánh | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Quang Minh | | TCO | 0 |
32 | | Nguyễn, Văn Bảo Khánh | | CTM | 0 |
33 | | Phạm, Hoàng Tùng | | TNV | 0 |
34 | | Phạm, Lê Nguyên | | TCO | 0 |
35 | | Phạm, Nhật Duy | | CDH | 0 |
36 | | Phạm, Sơn Tùng | | CDH | 0 |
37 | | Phan, Thanh Sơn Hà | | TCO | 0 |
38 | | Phí, Minh Vương | | TNV | 0 |
39 | | Tô, Nguyễn Quang | | CPH | 0 |
40 | | Tống, Nguyễn Gia Hưng | | TNC | 0 |
41 | | Trần, Hữu Phúc | | CDH | 0 |
42 | | Trần, Mai Hân Nữ | | BGI | 0 |
43 | | Trần, Nguyễn Đức Tuấn | | VIE | 0 |
44 | | Trần, Quân | | OLY | 0 |
45 | | Trần, Quang Lâm | | VIE | 0 |
46 | | Trần, Sĩ Kiên | | CDH | 0 |
47 | | Trần, Tùng Lâm | | TNV | 0 |
48 | | Trịnh, Đức Minh | | VIN | 0 |
49 | | Vũ, Minh Nhân | | VIE | 0 |
50 | | Vương, Hiền Ngân Nữ | | CDH | 0 |
|
|
|
|