Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Spielzeit: 90 Minuten für 40 Züge plus 30 Minuten plus 30 Sekunden ab dem 1. Zug

2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2023/2024

Cập nhật ngày: 21.04.2024 15:19:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hermann Wilfling

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Frauental - FH CAMPUS 02 * 34434184003271292,5
2Union HAKAKÜCHE Ansfelden * 435173903126263,5
3Schachfreunde Graz * 44341337,503072208
4SPG LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg32 * 442133703073214
5Spg. Sauwald2 * 3331131,502533175,8
6ASKÖ Admira Villach22 * 2435933,502713130,5
7Styria Graz2324 * 493302773151
8SV Sparkasse Grieskirchen33 * 393102491133
9Das Kärnten - St. Veit/Glan1223 * 593002448136
10SV Steyregg 13½331 * 592802307141
11SV Gamlitz22 * 583102520129
12SPG Freistadt/Wartberg243111 * 724,502013123,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)