Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Bundesfinale 2023 - Mädchen

Cập nhật ngày: 14.06.2023 09:42:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1BG/BRG Lienz (T) * 4333431827,50
2Gymnasium Sacre Coeur (W) * 3344341629,50
3MS Lustenau Rheindorf (V)1 * 214441123,50
4BG Seekirchen am Wallersee (S)1 * 3241122,50
5BG Graz Liebenau (ST)002 * 333341119,50
6BRG Traun (OÖ)103½1 * 2244817,50
7MS Zurndorf (B)110112 * 3337150
8BRG Wiener Neustadt Gröhrmühlgasse (NÖ)1½½2121 * 336140
9BG/BRG Klagenfurt Europagymnasium (K)0½001011 * 215,51
10MS Purbach (B)100½00112 * 15,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints