TMM 1.Klasse 2023/2024 Cập nhật ngày: 07.04.2024 12:31:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol
Giải/ Nội dung | Landesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse Ost, |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Absam | * | 2½ | 4½ | 4 | 2½ | 4 | 5 | 5 | 5 | 4 | | 6 | 16 | 42,5 | 0 |
2 | Schwaz | 3½ | * | 2½ | 3½ | 2½ | 4½ | | 4½ | 3½ | 3 | 2½ | 4 | 13 | 34 | 0 |
3 | Spg. Kufstein/Wörgl | 1½ | 3½ | * | 4½ | 4½ | 2 | 3 | 3½ | | 1½ | 4 | 5 | 13 | 33 | 0 |
4 | Völs & Hak Ibk | 2 | 2½ | 1½ | * | 3½ | | 2½ | 5 | 4 | 4 | 5½ | 3 | 11 | 33,5 | 0 |
5 | Sparkasse Jenbach | 3½ | 3½ | 1½ | 2½ | * | 2 | 4½ | | 2½ | 3 | 3½ | 5 | 11 | 31,5 | 0 |
6 | Innsbruck-Pradl | 2 | 1½ | 4 | | 4 | * | 2 | 1½ | 2½ | 4½ | 3½ | 5 | 10 | 30,5 | 0 |
7 | Freibauer Innsbruck | 1 | | 3 | 3½ | 1½ | 4 | * | 4½ | 3½ | 2 | 1½ | 3 | 10 | 27,5 | 0 |
8 | Raika Zirl | 1 | 1½ | 2½ | 1 | | 4½ | 1½ | * | 3½ | 4½ | 3½ | 3½ | 10 | 27 | 0 |
9 | Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rattenberg | 1 | 2½ | | 2 | 3½ | 3½ | 2½ | 2½ | * | 3 | 5½ | 4½ | 9 | 30,5 | 0 |
10 | Spg Rum/Hall/Mils | 2 | 3 | 4½ | 2 | 3 | 1½ | 4 | 1½ | 3 | * | 3½ | | 9 | 28 | 0 |
11 | Langkampfen | | 3½ | 2 | ½ | 2½ | 2½ | 4½ | 2½ | ½ | 2½ | * | 2½ | 4 | 23,5 | 0 |
12 | Psv Tirol | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2½ | 1½ | | 3½ | * | 4 | 18,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|