2015 Oromiya U17 Team championship Cập nhật ngày: 11.07.2023 10:48:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Wallagga Bahaa | * | 2 | 2 | 3½ | 4 | 8 | 11,5 | 30,5 |
2 | Jimmaa | 2 | * | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | 29,5 |
3 | Sabbataa | 2 | 2 | * | 3 | 4 | 8 | 11 | 23 |
4 | Adaamaa B | ½ | 1 | 1 | * | 3 | 4 | 5,5 | 13 |
5 | Adaamaa A | 0 | 0 | 0 | 1 | * | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break
|
|
|
|