注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7

最后更新23.07.2023 05:51:26, 创建者/最新上传: Vietnamchess

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名ID国际棋联ID协会国际等级分组别俱乐部/城市
1Nguyen, Thanh San012429970HNO1223B07Hà Nội
2Nguyen, Le Phuong Lam012433470HNO0B07Hà Nội
3Vu, Nam Bao012437840HCM0B07Royalchess
4Nguyen, Duc Minh012442631HCM0B07Tân Phú
5Nguyen, Ninh Viet Anh012438430NBI0B07Ninh Bình
6Nguyen, Phuc Cao Danh012434523CTH0B07Cần Thơ
7Phan, Dang Anh Hao012436968TTH0B07Thừa Thiên - Huế
8Nguyen, Quang Nhat012433497HCM0B07V-Chess
9Nguyen, Ngoc Duc Thien012445860BRV0B07Bà Rịa - Vũng Tàu
10Dao, Quang Duc Uy012444294BRV0B07Bà Rịa - Vũng Tàu
11Ngo, Tuan Bao012441198BRV0B07Bà Rịa - Vũng Tàu
12Bui, Duc Thien Anh012443808QNI0B07Quảng Ninh
13Nguyen, Mai Thai Dang55412454249LAN0B07Long An
14Dinh, Minh Duc012449415HCM0B07Quận 12
15Tran, Duy Khang012450782HCM0B07Quận 12
16Tran, Tuan Khang012443174HCM0B07Tân Bình
17Pham, Gia Minh55812454583TTH0B07Thừa Thiên - Huế
18Le, Nguyen Phong012443930QNI0B07Quảng Ninh
19Tran, Minh Quang012433438HPH0B07Hải Phòng
20Dang, Thien Thanh012450383HCM0B07Phú Nhuận