注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7最后更新23.07.2023 05:53:56, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | 姓名 | ID | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 组别 | 俱乐部/城市 |
1 | Nguyen, Vu Bao Chau | 0 | 12432113 | HCM | 1259 | G07 | Phú Nhuận |
2 | Truong, Boi Diep | 0 | 12452912 | NAN | 0 | G07 | Nghệ An |
3 | Tran, Nguyen Ha Phuong | 0 | 12436194 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
4 | Nguyen, Khanh Han | 230 | 12454796 | DAN | 0 | G07 | Đà Nẵng |
5 | Nguyen, Thanh Ha | 0 | 12437484 | TTH | 0 | G07 | Thừa Thiên - Huế |
6 | Tran, Vo Bao Nhi | 0 | 12453404 | LDO | 0 | G07 | Lâm Đồng |
7 | Nguyen, Vo Quynh Nhi | 0 | 12453633 | LDO | 0 | G07 | Lâm Đồng |
8 | Pham, Quynh Anh | 234 | 12454630 | THO | 0 | G07 | Thanh Hóa |
9 | Do, Thao Quyen | 0 | 12437824 | HCM | 0 | G07 | Tân Bình |
10 | Pham, Thien Di | 0 | 12437832 | HCM | 0 | G07 | V-Chess |
11 | Nguyen, Bao Anh | 0 | 12435503 | TNI | 0 | G07 | Tây Ninh |
12 | Phan, Phuong Anh | 0 | 12452769 | CTH | 0 | G07 | Cần Thơ |
13 | Tran, Minh Anh | 0 | 12443468 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
14 | Tran, Nguyen Minh Anh | 0 | 12446602 | HCM | 0 | G07 | Quận 8 |
15 | Ly, Kha Han | 0 | 12442666 | HCM | 0 | G07 | Phú Nhuận |
16 | Phan, Thi Hoang Oanh | 0 | 12441473 | TNI | 0 | G07 | Tây Ninh |
17 | Vo, Thanh Thuy Tien | 0 | 12451690 | CTH | 0 | G07 | Cần Thơ |
|
|
|
|