注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 8最后更新23.07.2023 05:43:09, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | 姓名 | ID | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 组别 | 俱乐部/城市 |
1 | Duong, Hoang Minh Anh | 0 | 12430013 | HCM | 1648 | G08 | Quận 1 |
2 | Nguyen, Thi Quynh Hoa | 0 | 12435538 | HNO | 1018 | G08 | Hà Nội |
3 | Ly, Huynh Nhat Anh | 0 | 12434183 | DTH | 0 | G08 | Đồng Tháp |
4 | Le, Tran Bao Ngoc | 0 | 12434760 | DON | 0 | G08 | Đồng Nai |
5 | Nguyen, Thi Phuong Anh | 0 | 12433390 | NAN | 0 | G08 | Nghệ An |
6 | Nguyen, Ngoc Xuan Sang | 0 | 12432652 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
7 | Do, Quynh Chi | 0 | 12432601 | HCM | 0 | G08 | Tân Bình |
8 | Thieu, Thi Bao Ngoc | 0 | 12439860 | LCI | 0 | G08 | Lào Cai |
9 | Bao, Kim Ngan | 218 | 12454346 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
10 | Truong, Nguyen Thien An | 0 | 12432350 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
11 | Hoang, Hanh Linh | 0 | 12437018 | NBI | 0 | G08 | Ninh Bình |
12 | Dinh, Ngoc Chi | 0 | 12437034 | NBI | 0 | G08 | Ninh Bình |
13 | Vuong, Bao Chau | 0 | 12430803 | LCI | 0 | G08 | Lào Cai |
14 | Cao, Thi Thanh Han | 0 | 12430242 | LCI | 0 | G08 | Lào Cai |
15 | Tran, Hoang Bao An | 0 | 12432342 | CTH | 0 | G08 | Cần Thơ |
16 | Vu, Thi Yen Chi | 0 | 12442305 | CEA | 0 | G08 | Clb Chess Empire |
17 | Huynh, Bao Quyen | 0 | 12433853 | DTH | 0 | G08 | Đồng Tháp |
|
|
|
|