注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 9最后更新23.07.2023 05:54:32, 创建者/最新上传: Vietnamchess
赛前排序表
序号 | 姓名 | ID | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 组别 | 俱乐部/城市 |
1 | Tran, Ngoc Minh Khue | 0 | 12431664 | HCM | 1566 | G09 | Quận 4 |
2 | Duong, Ngoc Nga | 0 | 12429252 | HCM | 1239 | G09 | Tân Phú |
3 | Nguyen, Huynh Thien Thanh | 0 | 12425257 | HNO | 1172 | G09 | Hà Nội |
4 | Pham, Nhu Y | 0 | 12430633 | LCI | 1137 | G09 | Lào Cai |
5 | Vo, Mai Phuong | 0 | 12429201 | HCM | 1123 | G09 | Tp. Thủ Đức |
6 | Do, Kieu Trang Thu | 0 | 12431630 | KGI | 0 | G09 | Kiên Giang |
7 | Nguyen, Ngoc Cat Tuong | 0 | 12434795 | DON | 0 | G09 | Đồng Nai |
8 | Bui, Linh Anh | 0 | 12432059 | DTH | 0 | G09 | Đồng Tháp |
9 | Nguyen, Truong Minh Anh | 0 | 12434710 | CTH | 0 | G09 | Cần Thơ |
10 | Kieu, Ngan | 0 | 12431770 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
11 | Tran, Thanh Truc | 0 | 12430722 | TNG | 0 | G09 | Thái Nguyên |
12 | Le, Nguyen Mai Thao | 0 | 12433527 | HCM | 0 | G09 | Quận 10 |
13 | Doi, Ngoc Bich | 0 | 12443522 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
14 | Dao, Nguyen Ngoc Lam | 0 | 12444308 | BRV | 0 | G09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
15 | Hoa, Bich Ngoc | 0 | 12445770 | BRV | 0 | G09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
16 | Huynh, Ngoc Gia An | 0 | 12435481 | BTR | 0 | G09 | Bến Tre |
17 | Le, Ngoc Han | 0 | 12450146 | HCM | 0 | G09 | Tân Phú |
18 | Tran, Phuong Ly | 0 | 12447200 | LCI | 0 | G09 | Lào Cai |
19 | Phan, Hai Ngoc Minh | 0 | 12444200 | LCI | 0 | G09 | Lào Cai |
20 | Bui, Bao Ngoc | 208 | 12455199 | DTH | 0 | G09 | Đồng Tháp |
21 | Tran, Mai Phuong | 0 | 12451576 | BTR | 0 | G09 | Bến Tre |
|
|
|
|