注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 10

最后更新23.07.2023 07:30:54, 创建者/最新上传: Vietnamchess

Search for player 搜索

赛前排序表

序号姓名ID国际棋联ID协会国际等级分组别俱乐部/城市
1Tran, Duong Hoang Ngan012426997HCM1765G10Royalchess
2Phan, Ngoc Bao Chau012429180HCM1685G10Quận 1
3Huynh, Le Khanh Ngoc012429287HCM1388G10Tân Phú
4Pham, Thien Thanh012425311KGI1379G10Kiên Giang
5Nguyen, Dinh Tam Anh012431214DAN1314G10Đà Nẵng
6Nguyen, Ngoc Thao Nguyen012423521HPH1144G10Hải Phòng
7Dao, Vu Minh Chau012433594HNO1138G10Hà Nội
8Nguyen, Thanh Huong012438316HCM1078G10Quận 8
9Nguyen, Hieu Yen012425249HNO1005G10Hà Nội
10Pham, Thi Minh Ngoc012427748NBI0G10Ninh Bình
11Tran, Thanh Thao012432261KGI0G10Kiên Giang
12Le, Hoang Bao Tu012432229KGI0G10Kiên Giang
13Nguyen, Thi Hong Ha012427608QNI0G10Quảng Ninh
14Truong, Thuc Quyen012431486BRV0G10Bà Rịa - Vũng Tàu
15Pham, Huong Nhi012433756HCM0G10Gò Vấp
16Thai, Ngoc Phuong Minh012425230HCM0G10Quận 1
17Nguyen, Thi Thu Ha012451053BDU0G10Bình Dương
18Tran, Thi Hong Nhung012451061BDU0G10Bình Dương
19Mai, Le Phuong Linh012445800BRV0G10Bà Rịa - Vũng Tàu
20Pham, Ngoc Han18112454591THO0G10Thanh Hóa
21Phan, Huyen Trang012432741DAN0G10Đà Nẵng
22Trinh, Phuong Nhat Anh012439886THO0G10Thanh Hóa
23Mai, Nhat Thien Kim012437000CTH0G10Cần Thơ
24Nguyen, Phuong Thao012439592HNO0G10Hà Nội
25Duong, Ngoc Uyen012430935CTH0G10Cần Thơ