Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | UHAS Chess Club | * | 26 | 10 | 29 | 4388 |
2 | UCC Chess Club | 23 | * | 10 | 26 | 3844 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point For Each won match.
Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks Of the whole tournament