注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U17最后更新30.08.2023 07:08:59, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
选手赛前名次表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | FM | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 2388 | Quận 1 |
2 | | Lê Đặng Thành An | 12412449 | THO | 1966 | Thanh Hóa |
3 | | Trần Võ Quốc Bảo | 12425184 | HCM | 1889 | Royalchess |
4 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1596 | Hà Nội |
6 | | Bùi Tuấn Kiệt | 12430234 | NAN | 0 | Nghệ An |
5 | | Lê Ngọc Minh Trường | 12418897 | HCM | 1265 | Tân Bình |
7 | | Đỗ Thành Đạt | 12417750 | BTH | 0 | Bình Thuận |
8 | | Phạm Hoàng Quân | 12427160 | BTH | 0 | Bình Thuận |
|
|
|
|
|
|
|