注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U08最后更新13.09.2023 06:44:28, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
选手赛前名次表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyen Thi Phuong Anh | 12433390 | NAN | Nghệ An |
2 | | Vu Thi Yen Chi | 12442305 | HCM | Quận 8 |
3 | | Tran Hoang Bao An | 12432342 | CTH | Cần Thơ |
4 | | Duong Hoang Minh Anh | 12430013 | HCM | Quận 1 |
5 | | Nguyen Thi Quynh Hoa | 12435538 | HNO | Hà Nội |
6 | | Truong Nguyen Thien An | 12432350 | DAN | Đà Nẵng |
7 | | Dam Nguyen Trang Anh | 12434647 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
8 | | Le Ha Bao Chi | 12456730 | TNG | Thái Nguyên |
9 | | Do Pham Thanh Thu | 12434639 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|
|
|
|
|