注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U09最后更新15.09.2023 18:48:49, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Tran Ngoc Minh Khue | 12431664 | HCM | 1424 | G09 | Quận 4 |
2 | | Pham Nhu Y | 12430633 | LCI | 1225 | G09 | Lào Cai |
3 | | Vo Mai Phuong | 12429201 | HCM | 1218 | G09 | Tp. Thủ Đức |
4 | | Duong Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1215 | G09 | Tân Phú |
5 | | Nguyen Truong Minh Anh | 12434710 | CTH | 1167 | G09 | Cần Thơ |
6 | | Nguyen Huynh Thien Thanh | 12425257 | HNO | 1156 | G09 | Hà Nội |
7 | | Do Kieu Trang Thu | 12431630 | KGI | 1073 | G09 | Kiên Giang |
8 | | Dao Nguyen Ngoc Lam | 12444308 | BRV | 0 | G09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
9 | | Tran Phuong Ly | 12447200 | LCI | 0 | G09 | Lào Cai |
10 | | Doi Ngoc Bich | 12443522 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
11 | | Tran Thanh Truc | 12430722 | TNG | 0 | G09 | Thái Nguyên |
12 | | Nguyen Hoang Dung | 12440965 | CTH | 0 | G09 | Cần Thơ |
13 | | Nguyen Khanh Chi | 12431990 | QNI | 0 | G09 | Quảng Ninh |
14 | | Nguyen Kieu Nha Phuong | 12438588 | KHO | 0 | G09 | Khánh Hòa |
15 | | Do Hoang Thu | 12452556 | TNG | 0 | G09 | Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|