注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U15最后更新30.08.2023 07:29:29, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1788 | G15 | Thừa Thiên Huế |
2 | WCM | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1743 | G15 | Tân Bình |
3 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1709 | G15 | Hà Nội |
4 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 12430986 | DAN | 1686 | G15 | Đà Nẵng |
5 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1636 | G15 | Ninh Bình |
6 | | Vũ Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1591 | G15 | Hà Nội |
7 | | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | HCM | 1485 | G15 | Quận 10 |
8 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1472 | G15 | Bắc Giang |
9 | | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1456 | G15 | Quận 8 |
10 | | Phạm Quỳnh Anh | 12424196 | QNI | 1449 | G15 | Quảng Ninh |
11 | | Bùi Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1407 | G15 | Ninh Bình |
12 | | Bùi Thị Kim Khánh | 12424153 | QNI | 1401 | G15 | Quảng Ninh |
13 | | Trần Phương Vi | 12424110 | QNI | 1351 | G15 | Quảng Ninh |
14 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 12434876 | CTH | 0 | G15 | Cần Thơ |
15 | | Trần Hà Gia Linh | 12424200 | QNI | 0 | G15 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|