注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U17最后更新30.08.2023 06:43:05, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
选手赛前名次表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 国际等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | WFM | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 1888 | Hà Nội |
2 | WCM | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 12415359 | QNI | 1680 | Quảng Ninh |
3 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1552 | Quận 4 |
4 | WCM | Lưu Hà Bích Ngọc | 12412821 | HCM | 1487 | Quận 8 |
5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | 12414786 | NAN | 1478 | Nghệ An |
6 | | Lê Hoàng Ngân | 12427349 | BTH | 1198 | Bình Thuận |
7 | | Đặng Ngô Gia Hân | 12427330 | BTH | 0 | Bình Thuận |
8 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | DON | 0 | Đồng Nai |
9 | | Nguyễn Tuệ Minh | 12420026 | BTH | 0 | Bình Thuận |
10 | | Nguyễn Lê Phương Hoa | 12435066 | HNO | 0 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|