Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XVII-XVIII. forduló
2024. április 28. 9.00

Vas Megyei Sakk Csapatbajnokság II. osztály 2023/24

Cập nhật ngày: 30.04.2024 20:35:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 7

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

Hạng Đội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b HS1  HS2  HS3 
1 Sportiskola *  * 3½5323434444431610
2 Vönöck2 *  * 4324334434430620
3 Sitke021½ *  * 334124442247,50
4 Vép322300 *  * 333320390
5 Celldömölk12½12 *  * 24233417440
6 Sportiskola 2-Vasszentmihály432 *  * 34215400
7 Bük112231 *  * 3314390
8 Őriszentpéter1211321 *  * 32310350
9 Lukácsháza11121122223 *  * 32730,50
10 Kőszeg½1111132223 *  * 6270

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints