Vereins Turnier 2023/2024 Cập nhật ngày: 10.01.2024 02:17:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Northsea
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Behnk, Rolf | 4617924 | GER | 2192 |
2 | | Visser, Dirk | 4662148 | GER | 1993 |
3 | | Kurzynsky, Mirko | 4688406 | GER | 1877 |
4 | | Lund, Holger | 12950890 | GER | 1496 |
5 | | Friedrichsen, Hans Hermann | 12968609 | GER | 1459 |
6 | | Thomsen, Heiko | | GER | 1422 |
7 | | Pöppel, Kurt | | GER | 1403 |
8 | | Jortzik, Tobias | | GER | 1378 |
9 | | Quint, Kristopher-Antonius | 16258193 | GER | 1241 |
10 | | Hartge, Ulrich Dr. | | - | 1172 |
11 | | Knudsen, Max Leon | 34629467 | GER | 979 |
12 | | Knudsen, Frank | 34643893 | GER | 972 |
|
|
|
|