Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Jugendbundesländerteammeisterschaft 2023

Cập nhật ngày: 29.10.2023 15:12:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Wien * 77751446,50
2Steiermark * 6674934,50
3Kärnten1 * 44549270
4Niederösterreich24 * 4536250
5Vorarlberg144 * 356240
6Burgenland12335 * 545230
7Oberösterreich3153 * 422,50
8Wien 2½4434 * 321,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints