Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 2. Landesliga B Cập nhật ngày: 28.04.2024 22:54:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Mattersburg | * | * | 1 | 2 | 3½ | 4 | 5 | 3½ | 4½ | 4½ | | | 28 | 12 | 0 |
2 | Oberwart 1 | 4 | 3 | * | * | 3½ | 3½ | 3½ | 3 | 4 | 3 | | | 27,5 | 16 | 0 |
3 | Sauerbrunn 1 | 1½ | 1 | 1½ | 1½ | * | * | 2½ | 4 | 3 | 3 | | | 18 | 7 | 0 |
4 | Stegersbach 1 | 0 | 1½ | 1½ | 2 | 2½ | 1 | * | * | 2 | 4 | | | 14,5 | 3 | 0 |
5 | Kemeten | ½ | ½ | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | * | * | | | 12 | 2 | 0 |
6 | Spielfrei | | | | | | | | | | | * | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|