4. liga D23 2023/2024 Cập nhật ngày: 14.04.2024 16:43:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 9
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sk Caklov | * | | 2½ | 4 | 2½ | 4 | 3½ | 4 | 14 | 20,5 | 0 |
2 | Sk Sol | | * | 3 | 2 | 3½ | 2½ | 4½ | 3½ | 13 | 19 | 0 |
3 | Stropkov juniori | 2½ | 2 | * | | 3 | 3 | 2½ | 3½ | 11 | 16,5 | 0 |
4 | Reinter Humenné F | 1 | 3 | | * | 3 | 2 | 3½ | 2½ | 10 | 15 | 0 |
5 | Reinter Humenné D | 2½ | 1½ | 2 | 2 | * | 3½ | 3½ | | 7 | 15 | 0 |
6 | Reinter Humenné E | 1 | 2½ | 2 | 3 | 1½ | * | | 2 | 4 | 12 | 0 |
7 | POS Svidnik | 1½ | ½ | 2½ | 1½ | 1½ | | * | 3½ | 4 | 11 | 2 |
8 | MSK Vranov n. T. B | 1 | 1½ | 1½ | 2½ | | 3 | 1½ | * | 4 | 11 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|