Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Contacts:
Captain group WhatsApp link:
https://chat.whatsapp.com/Cf9tF8mqcle0AV9KplPQJA

- Flights and accommodation: Radonjic Milan +382 69 795 397
- Team compositions, technical details: Vujacic Igor +382 67 237 360
- Tournament director: Milovic Jovan +382 67 600 471

European Team Chess Championship 2023 - Open

Cập nhật ngày: 20.11.2023 21:40:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
110
Serbia97111522824172140,5
23
Germany96301522721,5179,5150
35
Armenia953113196,520180,5127,8
411
Poland952212179,519,5175,5115,5
513
Czech Republic95221216520175,5114,8
64
England943211204,520184109,8
77
France951311196,521,5174,5104,3
82
Romania943211193,519,5175,5104,3
912
Hungary943211185,520,517197,8
1014
Croatia943211177,519173,599,3
1123
Georgia951311169,522,5155,587,8
1217
Greece951311168,519,5173,5102
138
Norway942310150,520157,585,3
1426
Moldova9423101501916888
1515
Israel942310149,520165,587,5
1618
Italy94149165,519174,583,8
176
Spain9414915719,516278,5
181
Azerbaijan94149156,519,516480
1925
Lithuania9333915019,516778,3
2021
Austria9414915017,517687,8
219
Netherlands9333915017,517684,3
2216
Turkey93339149,520157,573,5
2327
Slovakia93339148,519,516778,8
2429
Iceland9414910015,515967
2519
Slovenia93248139,518163,557
2624
Montenegro93248126,518,515661,5
2722
Sweden94058116,515,517170,5
2828
Switzerland9324810016,514958
2930
Belgium92347105,517147,547
3035
Montenegro C931576614147,543,5
3137
Kosovo9315763,514136,542,5
3220
Denmark930661321716450,5
3333
Albania930669016132,534
3432
North Macedonia93066871415742,5
3531
Finland9144686,515137,536,8
3634
Montenegro Youth9306670,514,514236
3736
Faroe Islands912647214129,520,5
3838
Scotland900903761380

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)