Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

National High Schools Chess Championships 2023/24 Playoffs

Cập nhật ngày: 27.01.2024 00:54:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jamaica Chess Federation (Llicense 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Campion College C43107013
22Campion College B42206012
31St. Catherine High School A43016011,5
426deCarteret College D43016010,5
58Manning's School A4301609
65Jamaica College A42115011
712Jamaica College B42115010
810Wolmer's Boy's School B4211509,5
99Denbigh High School A4130509
104Kingston College A4211509
1125Glenmuir High School B4211508
1224St. Catherine High School B4211508
1314Belair High School A4202409
146Cornwall College A4121409
1521Jonathan Grant High A4202409
167Calabar High School A4121408
1715Kingston College B4202407,5
1811Manning's School B4112307
1916Kingston College D4112307
2013St. Jago High School C4112306,5
2122Titchfield High School B4112306
2217Morant Bay High School A4103206
19deCarteret College B4103206
2420deCarteret College C4103204,5
2518Hampton High School A4004001
23Green Island High Girls4004001

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)