112年臺北市中正盃西洋棋團體錦標賽-幼兒園 Cập nhật ngày: 03.12.2023 04:51:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinese Taipei Chess Association
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 威大隊 | * | * | 2 | 2 | 2 | 2½ | 9 | 8,5 | 0 |
2 | 愛家西西里Z | 1 | 1 | * | * | 2 | 3 | 5 | 7 | 0 |
3 | 菲力寶寶隊 | 1 | ½ | 1 | 0 | * | * | 1 | 2,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|