Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kupa e Hyzri Talles - ekipore

Cập nhật ngày: 03.12.2023 16:31:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b HS1  HS2  HS3 
1Drejtesia *  * 33023343433431047
2Ferizaji11 *  * 334244443429050
3Dardania½41 *  * 4434434326046
4Kastriotet2100 *  * 1303433321034
5Hyzri Talla12½0131 *  * 33134319032
6Elita100000½½1 *  * 132311519,5
7Peja1000141131 *  * ½211422,5
8Junioret1110½01312 *  * 311324
9Hyzri Talla 20½½½0111011½21 *  * 3013

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)