Nacka-Värmdö KM VT 2024 Cập nhật ngày: 30.04.2024 09:54:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: NackaSchack
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Hjelmberg, Nicholas | 1747363 | SWE | 1744 |
2 | | Karlsson, Sven-Åke | 1772376 | SWE | 1725 |
3 | | Johansson, Mikael | 1773992 | SWE | 1686 |
4 | | Hagström, Jacob | 1741780 | SWE | 1681 |
5 | | Nylund, Magnus | 1712799 | SWE | 1620 |
6 | | Eriksson, Staffan | 1713582 | SWE | 1567 |
7 | | Sahlberg, Christer | 1746081 | SWE | 1535 |
8 | | Hardwick, Hugo | 1767569 | SWE | 1498 |
9 | | Ahlström, Jens | 1772430 | SWE | 1381 |
10 | | Johansson, Maria | 1778056 | SWE | 0 |
11 | | Ottosson, Erik | 1787810 | SWE | 0 |
12 | | Titov, Artem | 1786113 | SWE | 0 |
13 | | Tuomainen, Jouni | 1723227 | SWE | 1396 |
|
|
|
|