Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kampionati ekipor i Kosoves

Cập nhật ngày: 30.12.2023 20:36:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3 
1Drejtesia * 344234324444424045
2Prishtina1 * 2243333332119033,5
3Prizreni02 * ½3233½33318228
4Ferizaji02 * 34342444418037
5Dardania201 * 11434432416032,5
6Sharri113 * 3324315030,5
7Drenasi01103 * 22302313022
8Kastrioti112102 * 223211023,5
9Istogu21101122 * 22210122
10Kosova01120½12 * 34310121,5
11Peja01001422 * 1029019
12Rahoveci0½10122½213 * 17016,5
13Junioret02102011½04 * 36216
14Vitia03100121231 * 6017

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)