Ieeja no 18 gadiem! Vietu skaits ierobežots 32! ar blica reitingu līdz 2000 Balvas no Victory pub.Rīgas Šaha kluba blica IV posms - 2000 23.04.2024. Cập nhật ngày: 23.04.2024 20:39:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | I posms, II posms, III posms, IV posms, V posms, VI posms |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | IND, LAT, SWE |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Download Files | Nolikums Rigas Saha kluba blics lidz 2000 2024.pdf |
Kho ảnh | Hiển thị kho ảnh |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | | WFM | Vidruska, Renate | 11601841 | LAT | 1955 | w | | Rīga |
2 | | MK | Melderis, Uldis | 11600845 | LAT | 1923 | | S50 | BJC Daugmale |
3 | | I | Aravindaswami, T | 25038427 | IND | 1920 | | | Rīga |
4 | | MK | Sinauridze, Simons | 11604468 | LAT | 1914 | | | Riga Chess club |
5 | | MK | Lagerborg, Krister | 1712411 | SWE | 1878 | | S65 | Farsta SK |
6 | | I | Vilemsons, Martins | 11645296 | LAT | 1835 | | | Rīga |
7 | | I | Masarskis, Aleksandrs | 11615206 | LAT | 1822 | | S65 | Rīga |
8 | | I | Sobolevs, Antons | 11620757 | LAT | 1791 | | | Olaine |
9 | | I | Mitenieks, Matiss | 11606363 | LAT | 1784 | | S50 | Cēsis |
10 | | I | Azarkevics, Aleksejs | 11637625 | LAT | 1733 | | | Rīga |
11 | | I | Ozols, Andris | 11605456 | LAT | 1683 | | S50 | Bukulti |
12 | | I | Stinka, Gustavs | 11611782 | LAT | 1711 | | U20 | Rīga |
13 | | ACM | Gubanovs, Ivo | 11613459 | LAT | 1639 | | | Riga Chess club |
14 | | I | Shaburishvili, Giorgi | 11609036 | LAT | 1610 | | | Rīga |
15 | | II | Kapisnikovs, Jurijs | 11641738 | LAT | 1600 | | S65 | Rīga |
16 | | I | Karbazals, Huans Boriss | 11633905 | LAT | 1598 | | | Rīga |
17 | | II | Auzins, Ritvars | 11644834 | LAT | 1573 | | S50 | Rīga |
18 | | I | Derecinskis, Romans | 11630132 | LAT | 1536 | | | Rīga |
19 | | II | Svikis, Guntars | 11631139 | LAT | 1489 | | | Rīga |
20 | | | Eskander, Mina Magdy Fouad | 11648783 | LAT | 0 | | | Rīga |
21 | | | Kalnberzs, Viktors | 11648767 | LAT | 0 | | | Rīga |
22 | | | Straumitis, Roberts | 11648759 | LAT | 0 | | | Rīga |
23 | | | Suplinskis, Aivars | 11648775 | LAT | 0 | | | Rīga |
|
|
|
|