Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!! - Nhân dịp Năm Mới Giáp Thìn 2024 HNCHESS xin chúc các VĐV mạnh khỏe thi đấu thành công hơn nữa!! Năm Mới vui vẻ may mắn an khang thịnh vượng!!Đội tuyển trẻ CVHN - Các giải đấu tập năm 2024 - Giải số 01 Ostatnia aktualizacja strony18.02.2024 16:11:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista startowa
Nr | | | Nazwisko | FideID | Fed |
1 | | | Anh PT 1:, Nguyễn Văn Huy | | C10 |
2 | | | Anh PT 2:, Lê Tuấn Minh | | C10 |
3 | | | Anh PT 3:, Trần Tuấn Minh | | C10 |
4 | | | Anh PT 4:, Nguyễn Văn Hải | | C10 |
5 | | IM | Anh PT 5:, Đào Minh Nhật | 12412279 | C10 |
6 | | CM | Đầu, Khương Duy | 12424722 | C08 |
7 | | CM | Đinh, Nho Kiệt | 12424730 | C08 |
8 | | FM | Ngô, Đức Trí | 12405060 | C08 |
9 | | | Nguyễn, Đức Việt | 12402060 | C08 |
10 | | FM | Trần, Ngọc Lân | 12401811 | C08 |
11 | | FM | Bành, Gia Huy | 12424714 | C08 |
12 | | FM | Trần, Đăng Minh Quang | 12407925 | C08 |
13 | | FM | Hoàng, Minh Hiếu | 12413372 | C08 |
14 | | | Trần, Đăng Minh Đức | 12454265 | C08 |
15 | | CM | Nguyễn, Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | C08 |
16 | | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | 12441996 | C08 |
17 | | AGM | Lại, Đức Minh | 12420387 | C08 |
18 | | | Nguyễn, Nam Kiệt | 12425346 | C08 |
19 | | WFM | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | C08 |
20 | | ACM | Dương, Vũ Anh | 12424803 | C08 |
21 | | | Nguyễn, Hoàng Hiệp | 12404624 | C08 |
22 | | | Phạm, Trường Phú | 12419761 | C08 |
23 | | CM | Nguyễn, Mạnh Đức | 12419648 | C08 |
24 | | | Nguyễn, Đức Dũng | 12412309 | C08 |
25 | | | Nguyễn, Tùng Quân | 12432067 | C08 |
26 | | | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | C06 |
27 | | | Phạm, Đăng Minh | 12416304 | C06 |
28 | | | Lê, Anh Tú | 12424846 | C06 |
29 | | | Nguyễn, Minh | 12430480 | C06 |
30 | | | Đoàn, Hoàng Minh | 652009378 | C04 |
31 | | | Nguyễn, Xuân Phương | 12439975 | C04 |
32 | | | Trịnh, Hoàng Lâm | 12436950 | C04 |
33 | | | Đỗ, Quang Minh | 12417424 | C04 |
34 | | | Vũ, Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | C04 |
35 | | | Nguyễn, Hoàng Bách | 12419583 | C04 |
36 | | | Nguyễn, Quang Anh | 12432377 | C04 |
37 | | | Nguyễn, Tuấn Minh | 12426717 | C04 |
38 | | | Nguyễn, Trường An Khang | 12427616 | C04 |
39 | | AFM | Thái, Nguyễn Duy Minh | 12432300 | C04 |
40 | | | Nguyễn, Lương Phúc | 12431052 | C04 |
41 | | | Nguyễn, Duy Anh | 12435600 | C04 |
42 | | | Triệu, Gia Huy | 12425109 | C04 |
43 | | | Phan, Thành Huy | | C04 |
44 | | | Mai, Đức Kiên | 12426903 | C04 |
45 | | | Nguyễn, Duy Đạt | 12432610 | C02 |
46 | | | Nguyễn, Hồng Hà My | 12427721 | C02 |
47 | | | Kiều, Hoàng Quân | 12428809 | C02 |
48 | | | Nguyễn, Hoàng Minh | 12426687 | C02 |
49 | | | Khoa, Hoàng Anh | 12427560 | C02 |
50 | | | Đoàn, Đức An | 12433764 | C02 |
51 | | | Nguyễn, Phúc Nguyên | 12435791 | C02 |
52 | | | Nguyễn, Thanh San | 12429970 | C02 |
53 | | | Bùi, Ngọc Minh | 12426547 | C02 |
54 | | AFM | Phan, Khải Trí | 12442100 | C02 |
55 | | | Mai, Duy Hùng | 12444510 | C02 |
56 | | | Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | C02 |
57 | | | Hồ, Việt Anh | 12440094 | C02 |
58 | | | Đào, Minh Phú | 12429821 | C02 |
59 | | | Tô, Phúc Gia Đạt | 12439681 | C02 |
60 | | | Nguyễn, Nhật Nam | 12431729 | C02 |
61 | | | Nguyễn, Hữu Hải Đăng | 12417440 | C02 |
62 | | | Nguyễn, Thành Nam | 12442453 | C02 |
63 | | | Nguyễn, Tùng Lâm | 12430536 | C02 |
64 | | | Trần, Đình Bảo | 12425052 | C02 |
65 | | | Nguyễn, Thái An 2013 | 12425702 | C00 |
66 | | | Hoàng, Nguyên Giang | 12427705 | C00 |
67 | | | Phí, Lê Thành An | 12427640 | C00 |
68 | | | Vũ, Thành An | 12439797 | C00 |
69 | | | Nguyễn, Viết Huy Minh | 12430552 | C00 |
70 | | | Phùng, Hải Nam | 12442194 | C00 |
71 | | | Lê, Minh Ngọc Hà | 12459372 | C00 |
72 | | | Nguyễn, Đỗ Tuệ Anh | 12440043 | C00 |
73 | | | Nguyễn, Trần Nam | 12431923 | C00 |
74 | | | Lưu, Phúc Nguyên | | C00 |
75 | | | Ngô, Quang Minh | 12461466 | C00 |
76 | | | Nguyễn, Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | C00 |
77 | | | Phạm, Đông Dương | 12434590 | C00 |
78 | | | Nguyễn, Bảo Nam | 12431419 | C00 |
79 | | | Nguyễn, Chí Phong | 12440647 | C00 |
80 | | | Nguyễn, Khang | 12433624 | C00 |
81 | | | Nguyễn, Vũ Duy Nam | 12458651 | C00 |
82 | | | Nguyễn, Minh Khang | 12457892 | C00 |
83 | | | Nguyễn, Phương Thanh Hà | 12416339 | C00 |
84 | | | Nguyễn, Xuân Phú | 12444588 | C00 |
85 | | | Phạm, Ngọc Bảo Châu | 12453005 | C00 |
86 | | | Phạm, Xuân An | 12461750 | C00 |
87 | | | Tạ, Gia Hân | 12444596 | C00 |
88 | | | Trần, Nguyễn Hà Phương | 12436194 | C00 |
89 | | | Võ, Bảo Phúc | 12443190 | C00 |
90 | | | Võ, Hương Giang | 12443204 | C00 |
|
|
|
|