European Senior Team Chess Championship 2024 - Section 50 + Cập nhật ngày: 09.05.2024 21:30:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: slochess
Giải/ Nội dung | 65 + 50 + |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | Austria 1, Czech republic, Denmark, England - women, England 1, England 2, England 3, Finland - Stadin Hemmot, Germany - SV Dinslaken 19, Hungary 2, Iceland, Italy, Liechtenstein, Monaco, Montenegro 1, Netherlands - LSG, Netherlands - Zuid Limbur, Poland - Polish Amateurs, Scotland 1, Slovakia 1, Slovenia - Kralj |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu, Thống kê chung |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 3
Hạng | Số | | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 5 | | Montenegro 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 20 | 8 |
2 | 4 | | Hungary 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 20 | 7,5 |
3 | 1 | | Italy | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 20 | 7 |
4 | 3 | | Iceland | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 17,5 | 8,5 |
5 | 2 | | England 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 21,5 | 8,5 |
6 | 7 | | Netherlands - LSG | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 15,5 | 8,5 |
7 | 6 | | Slovakia 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 14,5 | 9 |
8 | 10 | | Denmark | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 9,5 | 6,5 |
9 | 8 | | England 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 13,5 | 6,5 |
| 11 | | Germany - SV Dinslaken 1923 e.V. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 13,5 | 6,5 |
11 | 9 | | Austria 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 12 | 7 |
12 | 19 | | Poland - Polish Amateurs | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 12 | 6 |
13 | 15 | | Slovenia - Kralj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8,5 | 5 |
14 | 14 | | Netherlands - Zuid Limburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | 5 |
15 | 21 | | Liechtenstein | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7,5 | 4,5 |
16 | 12 | | Scotland 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6,5 | 5 |
17 | 17 | | Finland - Stadin Hemmot | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 |
18 | 13 | | England 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3,5 |
19 | 18 | | England - women | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 4 |
20 | 20 | | Monaco | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3,5 |
21 | 16 | | Czech republic - KHK | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai) Hệ số phụ 3: points (game-points)
|
|
|
|